So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
0.98
0.87
2
0.89
2.90
3.00
2.25
Live
0.94
-0.25
0.92
0.77
1.75
1.07
3.35
2.72
2.21
Run
0.04
-0.25
5.55
5.26
1.5
0.03
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.85
2
0.95
2.40
3.00
2.75
Live
0.90
-0.25
0.90
0.77
1.75
1.02
3.20
3.00
2.15
Run
1.35
0
0.57
8.50
1.5
0.06
126.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.72
-0.25
1.08
0.90
2
0.90
2.88
2.96
2.33
Live
1.00
-0.25
0.84
0.68
1.75
1.16
3.40
2.97
2.04
Run
1.23
0
0.65
4.54
1.5
0.11
200.00
7.70
1.01
188betSớm
0.79
-0.25
0.99
0.88
2
0.90
2.90
3.00
2.25
Live
0.91
-0.25
0.97
0.78
1.75
1.08
3.35
2.72
2.21
Run
0.04
-0.25
6.25
5.88
1.5
0.03
18.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.74
-0.25
1.11
0.94
2
0.88
-
-
-
Live
0.72
-0.25
1.13
0.82
1.75
1.00
2.87
2.76
2.43
Run
1.28
0
0.62
4.34
1.5
0.05
55.00
6.10
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Kyzylzhar Petropavlovsk
ChủHòaKhách
FC Astana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kyzylzhar PetropavlovskSo Sánh Sức MạnhFC Astana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KAZ Premier League-8] Kyzylzhar Petropavlovsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
16547161519831.3%
93249711633.3%
7223788828.6%
612336516.7%
[KAZ Premier League-9] FC Astana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
13535141218938.5%
72238981028.6%
63126310450.0%
612356516.7%

Thành tích đối đầu

Kyzylzhar Petropavlovsk            
Chủ - Khách
Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KAZ PR29-07-231 - 0
(0 - 0)
1 - 64.503.251.70T0.83-0.750.93TX
KAZ PR20-05-233 - 2
(2 - 1)
1 - 31.314.557.20B0.781.250.98TT
KAZ PR30-10-220 - 2
(0 - 1)
0 - 93.953.501.72B0.88-0.750.94BX
KAZ PR21-08-221 - 0
(1 - 0)
2 - 51.294.607.90B1.011.50.81TX
KAZ PR27-06-213 - 2
(2 - 0)
2 - 64.253.501.67T0.94-0.750.88TT
KAZ PR18-04-213 - 1
(1 - 1)
7 - 81.304.657.50B1.001.50.82BT
KAZ PR30-11-200 - 1
(0 - 1)
- 3.853.651.71B0.91-0.750.91BX
KAZ PR07-03-204 - 0
(0 - 0)
7 - 41.117.3016.00B1.012.250.85BT
KAZ PR26-08-183 - 0
(2 - 0)
8 - 51.196.0010.50B1.0820.80BH
KAZ PR09-05-182 - 0
(0 - 0)
12 - 11.165.9011.00B1.0120.81HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Kyzylzhar Petropavlovsk            
Chủ - Khách
Kyzylzhar PetropavlovskFK Yelimay Semey
FK TarazKyzylzhar Petropavlovsk
FC Zhetysu TaldykorganKyzylzhar Petropavlovsk
Kyzylzhar PetropavlovskFK Aktobe Lento
FK Yelimay SemeyKyzylzhar Petropavlovsk
Kyzylzhar PetropavlovskTuran Turkistan
FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk
OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk
Akademiya OntustikKyzylzhar Petropavlovsk
Kyzylzhar PetropavlovskZhenis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KAZ PR02-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 82.353.152.66H0.7601.00HX
Kazakhstan LC26-05-241 - 2
(1 - 0)
- T
KAZ PR19-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.413.152.57H0.8200.94HX
KAZ PR12-05-240 - 2
(0 - 0)
4 - 23.553.301.93B0.83-0.50.93BX
KAZ C08-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.213.202.98B0.940.250.82BX
KAZ PR04-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 41.593.604.70B0.800.750.96BX
KAZ PR27-04-242 - 0
(0 - 0)
6 - 52.533.152.47B0.9400.88BX
KAZ PR20-04-241 - 1
(0 - 1)
7 - 21.493.654.85H0.9410.76TX
KAZ C14-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 6T
KAZ PR06-04-244 - 0
(1 - 0)
3 - 41.683.504.55T0.890.750.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

FC Astana            
Chủ - Khách
FC Zhetysu TaldykorganLokomotiv Astana
FK AtyrauLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Tobol KostanaiLokomotiv Astana
FK Aktobe LentoLokomotiv Astana
Turan TurkistanLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaTobol Kostanai
ZhenisLokomotiv Astana
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Yelimay Semey
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Kazakhstan LC26-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3
KAZ PR18-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.893.202.160.91-0.250.91X
KAZ PR12-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.304.808.100.961.50.80X
KAZ C08-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.493.202.590.8400.92X
KAZ PR04-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 22.193.302.770.960.250.80X
KAZ PR27-04-240 - 2
(0 - 0)
1 - 87.704.251.320.94-1.250.88X
KAZ PR21-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 61.683.504.200.900.750.86T
KAZ C13-04-240 - 1
(0 - 1)
0 - 46.004.201.441.06-10.80X
KAZ PR07-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 56.703.751.460.95-10.91X
KAZ PR31-03-240 - 1
(0 - 0)
6 - 71.265.208.700.821.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

Kyzylzhar PetropavlovskSo sánh số liệuFC Astana
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kyzylzhar Petropavlovsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
612316.7%Xem00.0%6100.0%Xem
FC Astana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Kyzylzhar Petropavlovsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
623133.3%Xem00.0%583.3%Xem
FC Astana
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kyzylzhar Petropavlovsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5301137
Chủ3100114
Khách2201023
FC Astana
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3240037
Chủ1120023
Khách2120014
Chi tiết về HT/FT
Kyzylzhar Petropavlovsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210033001
Chủ100022000
Khách110011001
FC Astana
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110221002
Chủ100021000
Khách010200002
Thời gian ghi bàn thắng
Kyzylzhar Petropavlovsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110101312
Chủ0010001111
Khách0100100201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110100200
Chủ0010000100
Khách0100100100
FC Astana
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0120002203
Chủ0110001101
Khách0010001102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0120002001
Chủ0110001000
Khách0010001001
3 trận sắp tới
Kyzylzhar Petropavlovsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR29-06-2024ChủFC Shakhtyor Karagandy7 ngày
Kazakhstan LC07-07-2024ChủFC Kairat Almaty15 ngày
KAZ PR13-07-2024KháchTobol Kostanai21 ngày
FC Astana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR29-06-2024ChủFC Kairat Almaty7 ngày
Kazakhstan LC07-07-2024ChủFK Kaspyi Aktau15 ngày
KAZ PR13-07-2024KháchFK Aksu21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kyzylzhar Petropavlovsk
Chấn thương
Án treo giò
FC Astana
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Kyzylzhar Petropavlovsk
Đội hình ()
Dự bị
FC Astana
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng38.5% [5]
  • [4] 25.0%Hòa23.1% [5]
  • [7] 43.8%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng23.1% [3]
  • [2] 12.5%Hòa7.7% [1]
  • [4] 25.0%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.92
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 55.56% [5]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Kyzylzhar Petropavlovsk VS FC Astana ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues