Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0.5 0.98 0.83 0.5 0.98 | 0.8 2.25 1 0.8 2.25 1 | 3.25 1.8 4.2 3.25 1.8 4.2 |
Live | 0.83 0.5 0.98 0.83 0.5 0.98 | 0.8 2.25 1 0.8 2.25 1 | 3.25 1.8 4.2 3.25 1.8 4.2 |
39 1:0 | 0.97 0.5 0.82 0.75 0.25 -0.95 | 0.92 1.5 0.87 0.82 2.5 0.97 | 1.95 2.75 4.75 1.22 5 10 |
HT 1:0 | 0.85 0.25 0.95 0.82 0.25 0.97 | 0.82 2.25 0.97 0.85 2.25 0.95 | |
55 2:0 | 0.95 0.25 0.85 -0.95 0.25 0.75 | 0.75 2 -0.95 0.85 3 0.95 | 1.2 5.5 12 1.03 13 26 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Santiago Wanderers4-3-34-3-3Union San Felipe
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Santiago Wanderers Sự kiện chính Union San Felipe
3
Phút
0
Jorge gatica
98'
Diego Arias
95'
Diego Arias
juan duma
91'
victor espinoza
enzo ormeno
83'
joaquin silva
Carlos munoz
83'
80'
César Huanca
Angelo quinones
79'
vicente alvarez
Juan mino
Jorge gatica
marcelo canete
74'
66'
Iván Vásquez
Axel leon
marcelo canete
66'
58'
F. Salinas
axel herrera
58'
B.Riveros
Matias sandoval
juan duma
55'
Cesar valenzuela
diego opazo
46'
juan duma
39'
28'
Juan mino
5'
fernando quiroz
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 66Tấn công nguy hiểm72
- 152Tấn công171
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút không trúng14
- 0Penalty0
- 6Góc5
- 7Sút trúng4
- 53TL kiểm soát bóng47
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 22 | Bàn thắng | 8 |
5 | Bàn thua | 2 | 15 | Bàn thua | 16 |
4.33 | Phạt góc | 5.00 | 4.10 | Phạt góc | 5.20 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Santiago WanderersTỷ lệ ghi bàn thắngUnion San Felipe
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 12
- 15
- 0
- 22
- 6
- 4
- 18
- 4
- 12
- 4
- 12
- 11
- 0
- 15
- 12
- 15
- 18
- 7
- 12