Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0 0.78 -0.97 0 0.78 | -0.97 2.5 0.78 -0.97 2.5 0.78 | 3.2 2.7 2.35 3.2 2.7 2.35 |
Live | -0.97 0 0.78 -0.97 0 0.78 | -0.97 2.5 0.78 -0.97 2.5 0.78 | 3.2 2.7 2.35 3.2 2.7 2.35 |
HT 0:0 | -0.91 0 0.7 -0.93 0 0.72 | -0.98 1.25 0.77 1 1.25 0.8 | 3.25 2.5 2.62 3.25 2.4 2.75 |
48 0:1 | -0.95 0 0.75 -0.93 0 0.72 | -0.95 1.25 0.75 -0.91 2.25 0.7 | 3.25 2.37 2.75 9 4.33 1.3 |
51 1:1 | 0.9 0 0.9 0.82 0 0.97 | 0.72 2 -0.93 -0.91 3.25 0.7 | 8.5 4 1.36 3 2.3 3.1 |
64 2:1 | 0.82 0.75 0.97 -0.95 0 0.75 | 0.85 3.5 0.95 0.87 3.75 0.92 | 1.5 3.25 7.5 1.3 4 10 |
91 2:2 | -0.74 0 0.57 -0.73 0 0.55 | -0.27 3.5 0.18 -0.26 4.5 0.17 | 1.08 8 41 9.5 1.14 7.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HFX Wanderers FC4-2-3-14-2-3-1Forge FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
HFX Wanderers FC Sự kiện chính Forge FC
2
Phút
2
95'
A. Kone
Beni Badibanga
95'
Matteo Schiavoni
Tristan Borges
93'
Nana Ampomah
92'
K. Poku
R. Ferrazzo
Massimo Ferrin
82'
Aidan Daniels
G. Probo
82'
Vitor Feitoza Almeida Dias
Clement Bayiha
82'
Wesley Thomas Lanca Timoteo
79'
78'
A. Owolabi-Belewu
M. Duncan
66'
Nana Ampomah
David Choiniere
66'
N. Jensen
Kyle Bekker
Massimo Ferrin
65'
64'
M. Duncan
Andre Rampersad
Jeremy Gagnon-Lapare
62'
Massimo Ferrin
52'
49'
Beni Badibanga
48'
Alessandro Hojabrpour
Ryan Telfer
Tiago de Freitas Guimarães Coimbra
30'
9'
Alexander Achinioti Jonsson
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Sút không trúng10
- 1Penalty0
- 3Góc9
- 4Sút trúng6
- 41TL kiểm soát bóng59
- 28Tấn công nguy hiểm58
- 80Tấn công125
- 0Thẻ đỏ0
- 1Thẻ vàng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 5 | 8 | Bàn thắng | 17 |
4 | Bàn thua | 4 | 16 | Bàn thua | 10 |
4.33 | Phạt góc | 4.33 | 4.40 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
HFX Wanderers FCTỷ lệ ghi bàn thắngForge FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 9
- 0
- 9
- 0
- 9
- 0
- 0
- 0
- 18
- 17
- 36
- 33
- 9
- 33
- 9