[JPN Nadeshiko League 1-2] Yokohama FC Seagulls (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 10 | 4 | 2 | 23 | 9 | 34 | 2 | 62.5% |
7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 16 | 2 | 71.4% |
9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 5 | 18 | 3 | 55.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 14 | 66.7% |
[JPN Nadeshiko League 1-1] Viamaterras Miyazaki (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 13 | 1 | 3 | 40 | 16 | 40 | 1 | 76.5% |
9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 9 | 19 | 1 | 66.7% |
8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 7 | 21 | 1 | 87.5% |
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 15 | 83.3% |
Yokohama FC Seagulls (w) |
Chủ - Khách |
---|
Viamaterras Miyazaki (W)Yokohama FC Seagulls (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Yokohama FC Seagulls (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 26-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.16 | 3.20 | 2.91 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | X |
JPN WD1 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
JPN WD1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.14 | 3.15 | 3.00 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
JPN WD1 | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | T | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.86 | 3.15 | 2.22 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
JPN WD1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
JPN WD1 | 23-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.33 | 4.35 | 5.90 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
Viamaterras Miyazaki (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.11 | 6.60 | 14.00 | 0.79 | 2 | 0.97 | X | ||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.09 | 7.40 | 14.00 | 0.88 | 2.25 | 0.94 | X | ||
JPN WD1 | 12-05-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | |||||||||
JPN WD1 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
JPN WD1 | 27-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 7 | 13.50 | 6.70 | 1.11 | 1.03 | -2 | 0.79 | T | ||
JPN WD1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | |||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 33%
Yokohama FC Seagulls (w) |
Yokohama FC Seagulls (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 5 | 3 | 5 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 16-06-2024 | Khách | AS Harima ALBION (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 23-06-2024 | Chủ | Gunma FC White Star (W) | 14 ngày |
JPN WD1 | 30-06-2024 | Khách | Nittaidai University (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 16-06-2024 | Chủ | NGU Nagoya (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 23-06-2024 | Khách | Speranza Takatsuki(W) | 14 ngày |
JPN WD1 | 30-06-2024 | Chủ | Shizuoka Sangyo University (W) | 21 ngày |