So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Nesher
ChủHòaKhách
Maccabi Nujeidat Ahmed
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi NesherSo Sánh Sức MạnhMaccabi Nujeidat Ahmed
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-7] Ironi Nesher
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3010713314037733.3%
15546151919733.3%
15537162118833.3%
6114814416.7%
[ISR Alef League-14] Maccabi Nujeidat Ahmed
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30510152250251416.7%
155461518191033.3%
150697326150.0%
6222914833.3%

Thành tích đối đầu

Ironi Nesher            
Chủ - Khách
Maccabi Nujeidat AhmedIroni Nesher
Maccabi Nujeidat AhmedIroni Nesher
Ironi NesherMaccabi Nujeidat Ahmed
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D309-02-241 - 1
(0 - 1)
7 - 3H
ISR D320-04-233 - 0
(1 - 0)
- 1.933.303.05B0.930.50.77BT
ISR D306-01-232 - 1
(1 - 0)
3 - 63.453.501.83T0.93-0.50.83TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ironi Nesher            
Chủ - Khách
Maccabi Ahi NazarethIroni Nesher
Ironi NesherHapoel Kafr Kanna
Hapoel Bnei ZalfaIroni Nesher
Ironi NesherMaccabi Ata Bialik
Moadon Sport TiraIroni Nesher
Ironi NesherHapoel Raanana
Tzeirey Um El FahemIroni Nesher
Ironi NesherHapoel Bueine
Tseirey TaybeIroni Nesher
Ironi NesherTzeirey Kafr Kana
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D326-04-243 - 1
(1 - 0)
- B
ISR D319-04-243 - 3
(1 - 1)
- H
ISR D312-04-240 - 3
(0 - 2)
- 1.803.503.25T0.800.50.90TT
ISR D309-04-241 - 3
(1 - 1)
- B
ISR D304-04-243 - 0
(2 - 0)
- B
ISR D329-03-240 - 2
(0 - 0)
- B
ISR D321-03-240 - 2
(0 - 0)
- 2.173.152.68T0.950.250.75TX
ISR D315-03-241 - 1
(0 - 0)
3 - 82.262.972.70H1.000.250.70TH
ISR D312-03-240 - 1
(0 - 1)
- 2.683.052.23T0.72-0.250.98TX
ISR D308-03-240 - 2
(0 - 1)
- 2.663.302.12B0.78-0.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Maccabi Nujeidat Ahmed            
Chủ - Khách
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Migdal HaEmek
Maccabi Nujeidat AhmedMaccabi Ahi Nazareth
Hapoel Kafr KannaMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Bnei Zalfa
Maccabi Ata BialikMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedMoadon Sport Tira
Hapoel RaananaMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedTzeirey Um El Fahem
Hapoel BueineMaccabi Nujeidat Ahmed
Tseirey TaybeMaccabi Nujeidat Ahmed
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D326-04-243 - 3
(1 - 2)
7 - 2
ISR D319-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2
ISR D312-04-242 - 2
(0 - 0)
- 1.683.304.000.900.750.80T
ISR D308-04-242 - 0
(0 - 0)
- 2.073.252.800.850.250.85X
ISR D305-04-245 - 0
(1 - 0)
4 - 1
ISR D329-03-240 - 4
(0 - 1)
4 - 5
ISR D322-03-244 - 0
(1 - 0)
6 - 1
ISR D315-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 42.523.002.370.9100.79X
ISR D312-03-241 - 1
(1 - 0)
- 1.882.973.550.880.50.82H
ISR D308-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 62.542.832.480.8800.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Ironi NesherSo sánh số liệuMaccabi Nujeidat Ahmed
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Nesher
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Nujeidat Ahmed
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
651083.3%Xem116.7%466.7%Xem
Ironi Nesher
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem7XemXem7XemXem4XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem9XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem5XemXem2XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
623133.3%Xem116.7%350.0%Xem
Maccabi Nujeidat Ahmed
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ironi Nesher
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7722098
Chủ6211034
Khách1511064
Maccabi Nujeidat Ahmed
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng74400210
Chủ3230026
Khách4210004
Chi tiết về HT/FT
Ironi Nesher
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410334003
Chủ100232002
Khách310102001
Maccabi Nujeidat Ahmed
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010332015
Chủ010300004
Khách000032011
Thời gian ghi bàn thắng
Ironi Nesher
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1253323713
Chủ0130120511
Khách1123203202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1243121202
Chủ0120020200
Khách1123101002
Maccabi Nujeidat Ahmed
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0210104526
Chủ0210104403
Khách0000000123
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200103215
Chủ0200103102
Khách0000000113
3 trận sắp tới
Ironi Nesher
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Maccabi Nujeidat Ahmed
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Ironi Nesher
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Nujeidat Ahmed
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Ironi Nesher
Đội hình ()
Dự bị
Maccabi Nujeidat Ahmed
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng16.7% [5]
  • [7] 23.3%Hòa33.3% [5]
  • [13] 43.3%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [4] 13.3%Hòa20.0% [6]
  • [6] 20.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    40 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    50
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.67
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ironi Nesher VS Maccabi Nujeidat Ahmed ngày 03-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues