Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kansallinen Liiga-3] KuPs (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 10 | 4 | 2 | 42 | 19 | 34 | 3 | 62.5% |
8 | 5 | 2 | 1 | 24 | 7 | 17 | 2 | 62.5% |
8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 12 | 17 | 4 | 62.5% |
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 8 | 14 | 66.7% |
[FIN Kansallinen Liiga-1] HJK Helsinki (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 16 | 1 | 0 | 50 | 7 | 49 | 1 | 94.1% |
9 | 8 | 1 | 0 | 23 | 4 | 25 | 1 | 88.9% |
8 | 8 | 0 | 0 | 27 | 3 | 24 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 12 | 66.7% |
KuPs (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 17-09-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
FIN WD1 | 08-08-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 8 | 4.55 | 4.05 | 1.47 | T | 0.87 | -1 | 0.83 | T | T |
FIN WD1 | 21-05-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | B | ||||||||
FINWC | 01-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
FIN WD1 | 22-10-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
FIN WD1 | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | B | ||||||||
FIN WD1 | 28-05-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
FIN WD1 | 02-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
FIN WD1 | 17-07-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | 5.10 | 4.35 | 1.44 | T | 0.74 | -1.25 | 0.96 | T | X |
FIN WD1 | 02-05-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
KuPs (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | T | ||||||||
FIN WD1 | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
FIN WD1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
FIN WD1 | 14-10-23 | 4 - 3 (3 - 2) | 4 - 7 | T | ||||||||
FIN WD1 | 07-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | T | ||||||||
FIN WD1 | 04-10-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
FIN WD1 | 17-09-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
FIN WD1 | 13-09-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | 1.03 | 9.10 | 15.00 | T | 0.75 | 2.75 | 0.95 | T | T |
UEFA WUC | 09-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
UEFA WUC | 06-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | 1.99 | 3.65 | 2.92 | T | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
HJK Helsinki (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 03-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 11 | |||||||||
FIN WD1 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 12 | |||||||||
FIN WD1 | 13-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
FIN WD1 | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
FIN WD1 | 07-10-23 | 2 - 4 (2 - 3) | - | |||||||||
FIN WD1 | 04-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
FIN WD1 | 17-09-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
FIN WD1 | 09-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 0 | |||||||||
FINWC | 04-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KuPs (w) |
KuPs (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | 12-05-2024 | Khách | PK-35 Vantaa (W) | 3 ngày |
FIN WD1 | 18-05-2024 | Chủ | Honka Espoo (W) | 9 ngày |
FIN WD1 | 25-05-2024 | Khách | Ilves Tampere (W) | 16 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | 12-05-2024 | Chủ | Ilves Tampere (W) | 3 ngày |
FIN WD1 | 17-05-2024 | Khách | PK-35 Vantaa (W) | 8 ngày |
FIN WD1 | 26-05-2024 | Chủ | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 17 ngày |