Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR Women's 1.Divisjon-4] Viking (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 25 | 24 | 4 | 43.8% |
8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 16 | 9 | 7 | 37.5% |
8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 9 | 15 | 3 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
[NOR Women's 1.Divisjon-5] KIL/Hemne (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 27 | 18 | 5 | 31.3% |
8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 17 | 8 | 9 | 25.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 10 | 10 | 5 | 37.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 15 | 5 | 16.7% |
Viking (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Viking (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
NOR D1 W | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D1 W | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D1 W | 23-03-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | B | ||||||||
NOR D1 W | 16-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 09-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 18-01-24 | 11 - 0 (4 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
NOR WCUP | 31-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 11-02-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KIL/Hemne (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D1 W | 21-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D1 W | 13-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D1 W | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D1 W | 16-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 9 - 2 (7 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
NOR D1 W | 18-11-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 6 - 5 | 2.67 | 3.35 | 2.11 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T | ||
NOR D1 W | 12-11-23 | 4 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
NOR D1 W | 05-11-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
NOR D1 W | 21-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Viking (w) |
Viking (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 25-05-2024 | Khách | Bodo Glimt (W) | 14 ngày |
NOR D1 W | 08-06-2024 | Chủ | Ovrevoll Hosle(W) | 28 ngày |
NOR D1 W | 15-06-2024 | Khách | Tromso (W) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 25-05-2024 | Khách | FK Fyllingsdalen (W) | 14 ngày |
NOR D1 W | 08-06-2024 | Chủ | Tromso (W) | 28 ngày |
NOR D1 W | 15-06-2024 | Khách | Bodo Glimt (W) | 35 ngày |