[SWE Division 2-] Bergdalens IK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 20 | 8 | 33.3% |
[SWE Division 2-] Ockero IF |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Bergdalens IK |
Chủ - Khách |
---|
OckeroBergdalens IK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 14-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bergdalens IK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 03-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
SWE D3 | 30-06-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 11 - 3 | 1.37 | 4.60 | 4.90 | B | 0.82 | 1.25 | 0.88 | B | T |
SWE D3 | 20-06-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 8 - 8 | 2.26 | 3.75 | 2.26 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
SWE D3 | 16-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 8 | 3.00 | 3.85 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
SWE D3 | 07-06-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 2 - 9 | 1.37 | 4.50 | 5.00 | H | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | T |
SWE D3 | 31-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | 4.45 | 4.35 | 1.44 | H | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | T |
SWE D3 | 25-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 1.24 | 5.00 | 6.80 | B | 0.77 | 1.5 | 0.93 | T | T |
SWE D3 | 19-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 11 | T | ||||||||
SWE D3 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | H | ||||||||
SWE D3 | 05-05-24 | 3 - 5 (1 - 4) | 11 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ockero IF |
Chủ - Khách |
---|
OckeroLaholms FK |
Hittarps IKOckero |
OckeroLandvetter IS |
BK AstrioOckero |
OckeroQviding FIF |
Jonsereds IFOckero |
OckeroVarbergs GIF FK |
Savedalens IFOckero |
OckeroLindome GIF |
HusqvarnaOckero |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 03-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SWE D3 | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SWE D3 | 19-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | |||||||||
SWE D3 | 15-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
SWE D3 | 07-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
SWE D3 | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.95 | 3.75 | 2.93 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X | ||
SWE D3 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SWE D3 | 18-05-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 8 - 0 | |||||||||
SWE D3 | 10-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
SWE D3 | 04-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Bergdalens IK |
Bergdalens IK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 5 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 3 | 2 | 1 | 4 | 4 | 1 | 7 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 5 | 1 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D3 | 17-08-2024 | Khách | Jonsereds IF | 6 ngày |
SWE D3 | 24-08-2024 | Chủ | Vastra Frolunda | 13 ngày |
SWE D3 | 01-09-2024 | Khách | Qviding FIF | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D3 | 16-08-2024 | Chủ | Vastra Frolunda | 5 ngày |
SWE D3 | 25-08-2024 | Khách | IK Tord | 14 ngày |
SWE D3 | 31-08-2024 | Chủ | Husqvarna | 20 ngày |