So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Kapfenberg
ChủHòaKhách
SKU Amstetten
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KapfenbergSo Sánh Sức MạnhSKU Amstetten
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 8%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-12] Kapfenberg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3098134254351230.0%
154472331161426.7%
15546192319933.3%
621389733.3%
[AUT 2.Liga-16] SKU Amstetten
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3037203061161610.0%
15141015297166.7%
152310153291613.3%
6114715416.7%

Thành tích đối đầu

Kapfenberg            
Chủ - Khách
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D227-10-231 - 1
(0 - 1)
4 - 52.433.602.43H0.9100.91HX
AUT D207-04-231 - 1
(1 - 0)
2 - 42.963.702.03H1.01-0.250.81BX
AUT D222-07-223 - 0
(0 - 0)
2 - 41.594.054.50B0.790.751.03BT
AUT D218-04-220 - 2
(0 - 2)
9 - 43.603.501.86B0.96-0.50.86BX
AUT D201-10-213 - 0
(1 - 0)
5 - 51.564.054.30B1.0210.80BH
AUT D230-04-212 - 1
(2 - 0)
2 - 51.823.703.60B0.820.51.00BT
AUT D227-11-200 - 0
(0 - 0)
2 - 52.803.602.07H0.96-0.250.86BX
AUT D224-06-202 - 0
(1 - 0)
14 - 21.713.753.75B0.900.750.92BX
AUT D220-09-191 - 1
(0 - 0)
3 - 52.643.752.20H0.85-0.251.03BX
AUT D201-06-193 - 0
(2 - 0)
4 - 62.173.552.79B0.930.250.95BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Kapfenberg            
Chủ - Khách
FC Dornbirn 1913Kapfenberg
KapfenbergSV Horn
Trenkwalder Admira WackerKapfenberg
KapfenbergSV Stripfing Weiden
KapfenbergSV Ried
LeobenKapfenberg
KapfenbergSturm Graz (Youth)
St.PoltenKapfenberg
KapfenbergSC Bregenz
Floridsdorfer ACKapfenberg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D203-05-241 - 3
(0 - 1)
11 - 62.413.502.50T0.8800.94TT
AUT D226-04-241 - 3
(1 - 2)
5 - 62.163.452.74B0.980.250.84BT
AUT D219-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.563.804.65B0.780.751.04BX
AUT D212-04-243 - 1
(1 - 0)
4 - 72.053.503.05T0.810.251.01TT
AUT D205-04-241 - 3
(1 - 2)
1 - 124.853.901.57B0.78-11.04BT
AUT D229-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 01.553.905.00H1.0110.81TX
AUT D216-03-241 - 1
(0 - 0)
1 - 41.603.954.50H0.810.751.01TX
AUT D208-03-242 - 0
(0 - 0)
9 - 21.434.305.90B1.021.250.80BX
AUT D202-03-241 - 3
(0 - 2)
9 - 42.293.352.74B1.040.250.78BT
AUT D223-02-240 - 0
(0 - 0)
11 - 31.803.553.80H0.800.51.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
SV RiedSKU Amstetten
SKU AmstettenSturm Graz (Youth)
LafnitzSKU Amstetten
SKU AmstettenFC Dornbirn 1913
St.PoltenSKU Amstetten
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
SV Stripfing WeidenSKU Amstetten
SKU AmstettenLeoben
SC BregenzSKU Amstetten
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D203-05-243 - 2
(2 - 1)
2 - 93.253.451.980.84-0.50.98T
AUT D226-04-243 - 0
(3 - 0)
7 - 31.384.455.900.921.250.90T
AUT D219-04-241 - 4
(1 - 1)
3 - 71.813.703.400.810.51.01T
AUT D214-04-242 - 2
(0 - 0)
3 - 92.283.602.600.7801.04T
AUT D206-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 61.903.603.350.900.50.92X
AUT D229-03-243 - 1
(2 - 0)
8 - 101.444.305.801.041.250.78T
AUT D215-03-241 - 3
(1 - 1)
8 - 53.153.452.031.03-0.250.79T
AUT D208-03-240 - 2
(0 - 1)
6 - 32.043.752.900.820.251.00X
AUT D201-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 43.503.651.860.96-0.50.86X
AUT D224-02-240 - 1
(0 - 1)
9 - 32.163.552.820.940.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

KapfenbergSo sánh số liệuSKU Amstetten
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Kapfenberg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem13XemXem2XemXem11XemXem50%XemXem12XemXem46.2%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
SKU Amstetten
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem5XemXem2XemXem19XemXem19.2%XemXem15XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem1XemXem1XemXem11XemXem7.7%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Kapfenberg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem16XemXem2XemXem8XemXem61.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem1XemXem7.7%XemXem11XemXem84.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
SKU Amstetten
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem10XemXem38.5%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kapfenberg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng885501320
Chủ26320810
Khách62230510
SKU Amstetten
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8125101213
Chủ3811067
Khách5440066
Chi tiết về HT/FT
Kapfenberg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng420463007
Chủ200141005
Khách220322002
SKU Amstetten
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng312038018
Chủ101014015
Khách211024003
Thời gian ghi bàn thắng
Kapfenberg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2233305348
Chủ1130303205
Khách1103002143
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2233202112
Chủ1130201102
Khách1103001010
SKU Amstetten
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1131614314
Chủ0010511203
Khách1121103111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1121413113
Chủ0010311103
Khách1111102010
3 trận sắp tới
Kapfenberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D217-05-2024KháchFirst Wien 18946 ngày
AUT D220-05-2024ChủFC Liefering9 ngày
AUT D226-05-2024KháchGrazer AK15 ngày
SKU Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D217-05-2024ChủFC Liefering6 ngày
AUT D220-05-2024ChủSV Horn9 ngày
AUT D226-05-2024KháchFirst Wien 189415 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kapfenberg
Chấn thương
Án treo giò
SKU Amstetten
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng10.0% [3]
  • [8] 26.7%Hòa23.3% [3]
  • [13] 43.3%Bại66.7% [20]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng6.7% [2]
  • [4] 13.3%Hòa10.0% [3]
  • [7] 23.3%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
    54 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    31 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    61
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.03
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.97
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Kapfenberg VS SKU Amstetten ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues