So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Aubagne
ChủHòaKhách
Andrezieux
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AubagneSo Sánh Sức MạnhAndrezieux
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA National 2-] Aubagne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101031683.3%
[FRA National 2-] Andrezieux
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312541050.0%

Thành tích đối đầu

Aubagne            
Chủ - Khách
AndrezieuxAubagne
AndrezieuxAubagne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D426-08-233 - 1
(0 - 0)
5 - 3B
FRA D422-08-201 - 1
(1 - 0)
- H

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Aubagne            
Chủ - Khách
AubagneHyeres
Le Puy Foot 43 AuvergneAubagne
AubagneCannes AS
AubagneToulon
GRACESAubagne
AubagneBourgoin Jallieu
Toulouse FC IIAubagne
AubagneCHAMALIERES
Frejus St-RaphaelAubagne
AubagneOlympique Ales
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D427-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 9T
FRA D420-04-241 - 2
(0 - 1)
- T
FRA D413-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 6T
FRA D406-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 7T
FRA D423-03-241 - 1
(1 - 0)
0 - 9H
FRA D416-03-242 - 0
(0 - 0)
- T
FRA D409-03-241 - 1
(1 - 1)
7 - 1H
FRA D424-02-243 - 1
(1 - 1)
6 - 0T
FRA D417-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2H
FRA D403-02-241 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Andrezieux            
Chủ - Khách
Bourgoin JallieuAndrezieux
AndrezieuxToulouse FC II
CHAMALIERESAndrezieux
AndrezieuxFrejus St-Raphael
ToulonAndrezieux
Olympique AlesAndrezieux
AndrezieuxJura Sud Foot
Evian Thonon GaillardAndrezieux
AndrezieuxHyeres
Le Puy Foot 43 AuvergneAndrezieux
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D426-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5
FRA D419-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2
FRA D413-04-241 - 2
(1 - 0)
1 - 3
FRA D406-04-240 - 2
(0 - 0)
15 - 2
FRA D430-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3
FRA D423-03-240 - 1
(0 - 0)
-
FRA D416-03-241 - 2
(1 - 1)
13 - 6
FRA D424-02-240 - 0
(0 - 0)
-
FRA D417-02-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3
FRA D402-02-242 - 1
(1 - 0)
6 - 42.143.103.000.890.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

AubagneSo sánh số liệuAndrezieux
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 5Tổng số mất bàn9
  • 0.5Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Aubagne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Andrezieux
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem
Aubagne
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Andrezieux
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Aubagne
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
Andrezieux
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200002
Chủ1100001
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Aubagne
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000000000
Khách000100000
Andrezieux
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001011
Chủ000001010
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Aubagne
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2544222236
Chủ1442111222
Khách1102111014
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2514211013
Chủ1412101000
Khách1102110013
Andrezieux
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0032121128
Chủ0021111015
Khách0011010113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0032111123
Chủ0021101012
Khách0011010111
3 trận sắp tới
Aubagne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Andrezieux
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Aubagne
Chấn thương
Án treo giò
Andrezieux
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Aubagne VS Andrezieux ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues