Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UKR Youth-14] Chernomorets Odessa U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 5 | 7 | 17 | 24 | 45 | 22 | 14 | 17.2% |
15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 14 | 16 | 14 | 26.7% |
14 | 1 | 3 | 10 | 9 | 31 | 6 | 16 | 7.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | 5 | 16.7% |
[UKR Youth-3] Dnipro-1 U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 34 | 53 | 3 | 50.0% |
15 | 8 | 5 | 2 | 27 | 16 | 29 | 4 | 53.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 18 | 24 | 4 | 46.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | 6 | 16.7% |
Chernomorets Odessa U21 |
Chủ - Khách |
---|
Dnipro-1 U21Chernomorets Odessa U21 |
Chernomorets Odessa U21Dnipro-1 U21 |
Dnipro-1 U21Chernomorets Odessa U21 |
Dnipro-1 U21Chernomorets Odessa U21 |
Chernomorets Odessa U21Dnipro-1 U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 26-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 06-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 29-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 05-12-21 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 30-07-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chernomorets Odessa U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 11-05-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 04-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 30-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 26-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 16-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 13-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 08-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dnipro-1 U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 26-04-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | |||||||||
UKR U21 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 08-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 11-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 07-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chernomorets Odessa U21 |
Chernomorets Odessa U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 4 | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 10 | 8 |
Chủ | 2 | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | 4 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|