Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[HUN NBⅡ-12] Kazincbarcika |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 10 | 11 | 12 | 34 | 41 | 41 | 12 | 30.3% |
17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 16 | 26 | 9 | 35.3% |
16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 25 | 15 | 13 | 25.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
[HUN NBⅡ-8] Dafuji cloth MTE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 8 | 14 | 37 | 44 | 44 | 8 | 35.3% |
17 | 10 | 3 | 4 | 23 | 14 | 33 | 4 | 58.8% |
17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 30 | 11 | 18 | 11.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 50.0% |
Kazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 03-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 05-02-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
HUN D2E | 14-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
HUN D2E | 29-09-19 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
HUN D2E | 10-03-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 26-09-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 11-04-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
HUN D2E | 19-08-17 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 12-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | T | ||||||||
HUN D2E | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
HUN D2E | 21-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 23-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.32 | 4.85 | 6.40 | B | 0.95 | 1.5 | 0.81 | B | H |
HUN D2E | 17-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
HUN D2E | 10-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dafuji cloth MTE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 21-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.37 | 3.30 | 2.52 | 0.86 | 0 | 0.98 | X | ||
HUN D2E | 17-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 11 | |||||||||
HUN D2E | 10-03-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 8 | |||||||||
HUN D2E | 03-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Kazincbarcika |
Kazincbarcika |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 4 | 5 | 4 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 2 | 3 | 4 | 3 | 5 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|