So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

LKS Lodz
ChủHòaKhách
Slask Wroclaw
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LKS LodzSo Sánh Sức MạnhSlask Wroclaw
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-] LKS Lodz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123918516.7%
[Ekstraklasa-] Slask Wroclaw
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

LKS Lodz            
Chủ - Khách
Slask WroclawLKS Lodz
LKS LodzSlask Wroclaw
Slask WroclawLKS Lodz
LKS LodzSlask Wroclaw
LKS LodzSlask Wroclaw
Slask WroclawLKS Lodz
LKS LodzSlask Wroclaw
Slask WroclawLKS Lodz
LKS LodzSlask Wroclaw
Slask WroclawLKS Lodz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR05-11-232 - 1
(1 - 0)
5 - 31.653.954.50B0.890.750.99BT
POL Cup16-08-201 - 1
(1 - 1)
5 - 73.103.451.98H0.83-0.50.99BX
POL PR14-06-204 - 0
(3 - 0)
8 - 41.913.403.30B0.910.50.91BT
POL PR08-11-190 - 1
(0 - 1)
2 - 82.613.402.49B0.9900.89BX
POL PR11-12-111 - 2
(1 - 0)
- 3.903.251.87B1.00-0.50.88BT
POL PR07-08-114 - 0
(3 - 0)
- 1.603.405.50B0.770.751.12BT
INT CF05-02-110 - 1
(0 - 0)
- 2.753.202.25B0.83-0.250.99BX
POL PR29-11-083 - 0
(1 - 0)
- 1.503.506.70B1.0210.88BT
POL PR31-10-080 - 0
(0 - 0)
- 2.753.102.30H0.81-0.251.09BX
POL D121-05-060 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

LKS Lodz            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeLKS Lodz
LKS LodzLech Poznan
LKS LodzRadomiak Radom
Cracovia KrakowLKS Lodz
Jagiellonia BialystokLKS Lodz
LKS LodzRakow Czestochowa
Warta PoznanLKS Lodz
LKS LodzPuszcza Niepolomice
Stal MielecLKS Lodz
Pogon SzczecinLKS Lodz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR27-04-244 - 1
(2 - 0)
9 - 41.544.104.85B0.9710.85BT
POL PR21-04-242 - 3
(0 - 1)
1 - 74.303.951.63B0.97-0.750.85BT
POL PR14-04-243 - 2
(1 - 0)
4 - 33.053.302.03T0.79-0.51.03TT
POL PR05-04-242 - 2
(1 - 0)
5 - 51.454.255.70H0.7911.03TT
POL PR30-03-246 - 0
(2 - 0)
12 - 21.374.656.40B0.871.250.95BT
POL PR17-03-241 - 1
(0 - 0)
3 - 115.503.951.50H0.90-10.92BX
POL PR11-03-240 - 1
(0 - 0)
9 - 52.003.253.40T1.000.50.82TX
POL PR03-03-243 - 2
(1 - 1)
7 - 102.453.452.48T0.9000.92TT
POL PR28-02-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.843.653.55B0.840.50.98BX
POL PR23-02-244 - 2
(1 - 0)
4 - 11.324.957.00B0.971.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Slask Wroclaw            
Chủ - Khách
Slask WroclawRuch Chorzow
Legia WarszawaSlask Wroclaw
Gornik ZabrzeSlask Wroclaw
Slask WroclawWarta Poznan
Piast GliwiceSlask Wroclaw
Slask WroclawPuszcza Niepolomice
Jagiellonia BialystokSlask Wroclaw
Slask WroclawWidzew lodz
Lech PoznanSlask Wroclaw
Slask WroclawStal Mielec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR27-04-242 - 3
(0 - 2)
10 - 21.943.303.550.940.50.88T
POL PR21-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.693.604.350.900.750.92X
POL PR14-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 82.373.352.650.8001.02X
POL PR06-04-242 - 1
(1 - 0)
6 - 21.833.204.100.830.50.99T
POL PR30-03-242 - 2
(0 - 0)
14 - 12.083.053.400.810.251.01T
POL PR16-03-240 - 0
(0 - 0)
10 - 21.633.754.550.860.750.96X
POL PR08-03-243 - 1
(3 - 0)
2 - 21.933.453.450.930.50.89T
POL PR02-03-242 - 1
(0 - 0)
1 - 32.043.303.251.040.50.78T
POL PR24-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.863.403.700.860.50.96X
POL PR16-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.773.404.151.020.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

LKS LodzSo sánh số liệuSlask Wroclaw
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 25Tổng số mất bàn13
  • 2.5Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

LKS Lodz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem10XemXem1XemXem19XemXem33.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem3XemXem0XemXem12XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Slask Wroclaw
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem19XemXem1XemXem10XemXem63.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
LKS Lodz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem8XemXem3XemXem19XemXem26.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem7XemXem23.3%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem2XemXem0XemXem13XemXem13.3%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
Slask Wroclaw
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem14XemXem7XemXem9XemXem46.7%XemXem6XemXem20%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
LKS Lodz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210530821
Chủ54330712
Khách7620019
Slask Wroclaw
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng71010211228
Chủ44511615
Khách36510613
Chi tiết về HT/FT
LKS Lodz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng2203220217
Chủ220221015
Khách0001010112
Slask Wroclaw
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng821561115
Chủ411321012
Khách410240103
Thời gian ghi bàn thắng
LKS Lodz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0122333357
Chủ0122213224
Khách0000120133
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0122321232
Chủ0122201101
Khách0000120131
Slask Wroclaw
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng14322433810
Chủ0122121156
Khách1310122234
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1432143212
Chủ0122121101
Khách1310022111
3 trận sắp tới
LKS Lodz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR11-05-2024KháchPiast Gliwice7 ngày
POL PR18-05-2024KháchZaglebie Lubin14 ngày
POL PR25-05-2024ChủStal Mielec21 ngày
Slask Wroclaw
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR11-05-2024ChủCracovia Krakow7 ngày
POL PR18-05-2024ChủRadomiak Radom14 ngày
POL PR25-05-2024KháchRakow Czestochowa21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

LKS Lodz
Chấn thương
Án treo giò
Slask Wroclaw
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

LKS Lodz VS Slask Wroclaw ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues