[JPN Regional League-] SRC Hiroshima |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 16 | 3 | 16.7% |
[JPN Regional League-] Hatsukaichi FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 2 | 8 | 13 | 7 | 40.0% |
SRC Hiroshima |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SRC Hiroshima |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 7.70 | 6.10 | 1.17 | B | 0.90 | -2 | 0.80 | B | X |
JAP RL | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
JE Cup | 21-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
JAP CUP | 08-11-20 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
JAP RL | 09-11-19 | 7 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
JE Cup | 26-05-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
JE Cup | 27-05-18 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | B | ||||||||
JE Cup | 21-06-17 | 6 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.10 | 7.80 | 12.00 | B | 0.97 | 2.5 | 0.85 | B | T |
JE Cup | 23-04-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JAP RL | 11-11-16 | 6 - 0 (4 - 0) | - | 3.15 | 4.00 | 1.80 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Hatsukaichi FC |
Chủ - Khách |
---|
Mitsubishi Motors MizushimaHatsukaichi FC |
Hatsukaichi FCBaleine Shimonoseki |
Hatsukaichi FCYonago Genki SC |
International Pacific UniversityHatsukaichi FC |
Hatsukaichi FCYonago Genki SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 14-07-24 | 4 - 1 (4 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
JAP RL | 07-07-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
JAP RL | 30-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
JAP RL | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
JAP RL | 10-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SRC Hiroshima |
SRC Hiroshima |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|