[FRA National 2-] Fleury Merogis U.S. |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% |
[FRA National 2-] AS Furiani Agliani |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
Fleury Merogis U.S. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 26-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 21-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
FRA D4 | 27-08-22 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 03-02-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.05 | 3.15 | 2.09 | B | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
FRA D4 | 02-09-17 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.57 | 3.75 | 4.65 | T | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fleury Merogis U.S. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 23-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Furiani Agliani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
FRA D4 | 24-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
FRA D4 | 19-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fleury Merogis U.S. |
Fleury Merogis U.S. |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 14-09-2024 | Khách | Chambly FC | 7 ngày |
FRA D4 | 21-09-2024 | Chủ | ES Wasquehal | 14 ngày |
FRA D4 | 05-10-2024 | Khách | Chantilly | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 14-09-2024 | Chủ | Feignies | 7 ngày |
FRA D4 | 21-09-2024 | Khách | Bobigny A.C. | 14 ngày |
FRA D4 | 05-10-2024 | Chủ | Haguenau | 28 ngày |