[INT CF-] USD Virtus Verona |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 15 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Real Vicenza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 28 | 0 | 0.0% |
USD Virtus Verona |
Chủ - Khách |
---|
USD Virtus VeronaReal Vicenza |
Real VicenzaUSD Virtus Verona |
USD Virtus VeronaReal Vicenza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C2 | 27-04-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
ITA C2 | 15-12-13 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA PRO LC | 25-08-13 | 1 - 4 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
USD Virtus Verona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-07-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 1.38 | 4.35 | 5.90 | B | 0.91 | 1.25 | 0.85 | B | T |
INT CF | 24-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 2 - 10 | 8.20 | 6.60 | 1.18 | B | 1.01 | -2 | 0.81 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA C1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 5 | 2.48 | 3.10 | 2.54 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | X |
ITA C1 | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | 2.18 | 2.98 | 3.05 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | T |
ITA C1 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 2.30 | 3.00 | 2.61 | B | 0.73 | 0 | 0.97 | B | T |
ITA C1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.46 | 3.85 | 5.70 | T | 0.88 | 1 | 0.94 | T | X |
ITA C1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.40 | 2.84 | 2.85 | H | 0.75 | 0 | 1.07 | H | X |
ITA C1 | 23-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | 2.19 | 2.95 | 3.10 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ITA C1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.35 | 3.05 | 2.71 | H | 0.77 | 0 | 1.05 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%
Real Vicenza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 19-07-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 15-07-23 | 22 - 0 (10 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 12-07-22 | 7 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-07-19 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-19 | 3 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
USD Virtus Verona |
Real Vicenza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USD Virtus Verona |
Real Vicenza |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA PRO LC | 10-08-2024 | Chủ | ASD Caldiero Terme | 7 ngày |
ITA C1 | 25-08-2024 | Chủ | Lumezzane | 22 ngày |
ITA C1 | 01-09-2024 | Khách | ASD Alcione | 29 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|