Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UKR Cup-] FC Uzhgorod |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | 7 | 33.3% |
[UKR Cup-] Prykarpattya Ivano Frankivsk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | 9 | 33.3% |
FC Uzhgorod |
Chủ - Khách |
---|
Prykarpattya Ivano FrankivskFC Uzhgorod |
FC UzhgorodPrykarpattya Ivano Frankivsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 30-10-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
UKR D2 | 24-07-21 | 0 - 6 (0 - 5) | 5 - 3 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Uzhgorod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 28-11-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
UKR D2 | 20-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
UKR D2 | 15-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
UKR D2 | 07-11-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | B | ||||||||
UKR D2 | 30-10-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
UKR D2 | 24-10-21 | 1 - 3 (1 - 1) | - | 2.89 | 3.15 | 2.20 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T |
UKR D2 | 17-10-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 5 | T | ||||||||
UKR D2 | 12-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.55 | 3.30 | 1.88 | B | 0.94 | -0.5 | 0.88 | B | X |
UKR D2 | 07-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | 1.49 | 3.80 | 5.40 | H | 0.94 | 1 | 0.88 | T | X |
UKR D2 | 02-10-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Prykarpattya Ivano Frankivsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 08-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR D2 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
UKR D2 | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 10-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
UKR D2 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 27-04-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
UKR D2 | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR D2 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
UKR D2 | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Uzhgorod |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Uzhgorod |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|