[NIC Liga Primera-9] HYH Export Sebaco FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 40 | 18 | 9 | 22.2% |
9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 19 | 9 | 9 | 22.2% |
9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 21 | 9 | 4 | 22.2% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 22 | 1 | 0.0% |
[NIC Liga Primera-5] Walter Ferretti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 14 | 25 | 5 | 38.9% |
9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 6 | 18 | 4 | 55.6% |
9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 8 | 7 | 8 | 22.2% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 8 | 6 | 33.3% |
HYH Export Sebaco FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC D1 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NIC D1 | 19-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.89 | 3.30 | 3.15 | T | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | X |
NIC D1 | 28-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.76 | 3.50 | 3.40 | T | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | X |
NIC D1 | 27-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
NIC D1 | 17-03-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 11 | B | ||||||||
NIC D1 | 28-01-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
NIC D1 | 11-09-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
NIC D1 | 16-07-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 1.36 | 4.30 | 5.50 | T | 0.86 | 1.25 | 0.84 | T | H |
NIC D1 | 05-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.36 | 4.35 | 5.40 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
NIC D1 | 24-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.71 | 3.30 | 2.09 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
HYH Export Sebaco FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC D1 | 28-04-24 | 6 - 3 (4 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
NIC D1 | 25-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | 1.98 | 3.35 | 2.89 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
NIC D1 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NIC D1 | 18-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
NIC D1 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NIC D1 | 10-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NIC D1 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | H | ||||||||
NIC D1 | 01-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
NIC D1 | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.80 | 3.55 | 3.20 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
NIC D1 | 13-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Walter Ferretti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC CUP | 11-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
NIC CUP | 08-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
NIC CUP | 03-07-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | |||||||||
NIC D1 | 02-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NIC D1 | 29-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.51 | 3.90 | 4.95 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
NIC D1 | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.27 | 4.55 | 7.10 | 0.91 | 1.5 | 0.79 | X | ||
NIC D1 | 21-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 4 | |||||||||
NIC D1 | 18-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NIC D1 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NIC D1 | 10-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | 1.74 | 3.20 | 3.85 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
HYH Export Sebaco FC |
HYH Export Sebaco FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIC D1 | 12-08-2024 | Khách | Managua FC | 7 ngày |
NIC D1 | 18-08-2024 | Chủ | Diriangen | 14 ngày |
NIC D1 | 25-08-2024 | Chủ | Jalapa | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIC D1 | 10-08-2024 | Chủ | Real Esteli | 6 ngày |
NIC D1 | 18-08-2024 | Chủ | UNAN Managua | 13 ngày |
NIC D1 | 26-08-2024 | Khách | Diriangen | 21 ngày |