Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 1.5 0.9 0.9 1.5 0.9 | 1 3.75 0.8 1 3.75 0.8 | 4.5 1.4 5.5 4.5 1.4 5.5 |
Live | 0.9 1.5 0.9 0.9 1.5 0.9 | 1 3.75 0.8 1 3.75 0.8 | 4.5 1.4 5.5 4.5 1.4 5.5 |
01 1:0 | 1 2.25 0.8 0.9 2.25 0.9 | 0.92 4 0.87 1 5.25 0.8 | 1.06 10 17 |
22 2:0 | 1 1.75 0.8 0.9 1.5 0.9 | 0.8 5.25 1 0.9 5.25 0.9 | 1.02 17 26 1.03 15 26 |
28 3:0 | 0.92 1.5 0.87 0.85 1.5 0.95 | 0.9 5 0.9 0.82 6 0.97 | 1.02 17 26 1 29 34 |
HT 3:0 | 0.92 1 0.87 0.9 1 0.9 | 1 5.25 0.8 0.95 5.25 0.85 | 1 29 41 1 29 34 |
62 4:0 | 0.8 0.5 1 0.77 0.5 -0.98 | 0.8 4.25 1 0.8 5.25 1 | |
78 5:0 | 0.75 0.25 -0.95 0.9 0.25 0.9 | 0.9 5 0.9 -0.95 5.75 0.75 | |
88 5:1 | 0.37 0 -0.5 0.4 0 -0.54 | -0.31 5.5 0.21 -0.31 6.5 0.21 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Tallinna FC Levadia B4-2-3-14-2-1-3Tabasalu Charma
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Tallinna FC Levadia B Sự kiện chính Tabasalu Charma
5
Phút
1
89'
Sander salei
Reino urlih
Henri Kablik
84'
81'
Henri raaper
Erik karl ennuste
Romeo Aan
Aleksander Filatov
76'
Houd Boukhelkhal
Artur Sakarias
76'
74'
Anders sarapuu
Raivo Saar
74'
Rocco raoul riigov
Oliver hans vuks
Henri Kablik
73'
Sergei Mosnikov
66'
Henri Kablik
63'
Artur Sibul
Maximilian skvortsov
61'
Alex Dunits
Aleksandr Zakarliuka
61'
Henri Kablik
60'
46'
markus poder
Jaagup Taal
Maximilian skvortsov
29'
Nikita Grankin
22'
16'
Robin rumberg
Robin rocco
Henri Kablik
2'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 67Tấn công70
- 55Tấn công nguy hiểm63
- 8Sút không trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút trúng5
- 2Thẻ vàng0
- 2Góc4
- 0Penalty0
- 43TL kiểm soát bóng57
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 6 | 23 | Bàn thắng | 14 |
4 | Bàn thua | 7 | 18 | Bàn thua | 20 |
7.33 | Phạt góc | 6.00 | 6.50 | Phạt góc | 5.20 |
2 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
Tallinna FC Levadia BTỷ lệ ghi bàn thắngTabasalu Charma
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 10
- 14
- 17
- 7
- 17
- 14
- 7
- 7
- 10
- 7
- 0
- 7
- 10
- 7
- 7
- 7
- 13
- 7
- 10
- 21