So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
-0.5
0.95
1.03
2.5
0.83
3.80
3.65
1.95
Live
0.94
-0.5
0.95
0.96
2.25
0.92
3.95
3.40
2.00
Run
1.61
0
0.50
2.38
2.5
0.30
29.00
15.00
1.02
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.88
1.03
2.5
0.83
4.20
3.25
1.80
Live
0.87
-0.5
0.97
0.85
2.25
1.00
3.90
3.20
2.05
Run
1.40
0
0.60
2.25
2.5
0.35
67.00
21.00
1.02
Mansion88Sớm
1.04
-0.5
0.84
1.02
2.5
0.84
4.15
3.40
1.84
Live
0.95
-0.5
0.97
1.01
2.25
0.89
4.05
3.35
1.97
Run
0.64
-0.25
1.38
1.51
2.5
0.56
18.00
4.55
1.24
188betSớm
0.94
-0.5
0.96
1.04
2.5
0.84
3.80
3.65
1.95
Live
0.97
-0.5
0.95
0.95
2.25
0.95
4.10
3.40
1.93
Run
1.42
0
0.60
2.43
2.5
0.31
31.00
16.00
1.01
SbobetSớm
1.03
-0.5
0.87
1.06
2.5
0.82
3.85
3.27
1.87
Live
0.90
-0.5
1.02
1.02
2.25
0.88
3.78
3.32
2.02
Run
0.62
-0.25
1.42
2.22
2.5
0.35
14.00
4.38
1.28

Bên nào sẽ thắng?

Nagoya Grampus
ChủHòaKhách
Sanfrecce Hiroshima
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nagoya GrampusSo Sánh Sức MạnhSanfrecce Hiroshima
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-] Nagoya Grampus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114811416.7%
[JPN J1-] Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021391266.7%

Thành tích đối đầu

Nagoya Grampus            
Chủ - Khách
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D106-05-242 - 3
(1 - 2)
7 - 01.494.306.80T0.8511.03TT
JPN D130-09-233 - 1
(0 - 0)
2 - 02.053.553.55B1.050.50.83BT
JPN LC18-06-232 - 1
(1 - 0)
3 - 32.563.552.66T0.8700.95TT
JPN D120-05-232 - 1
(1 - 1)
4 - 72.853.352.49T1.0600.82TT
JPN LC26-03-231 - 2
(1 - 0)
3 - 32.213.153.55T0.890.250.99TT
JPN D117-09-220 - 0
(0 - 0)
3 - 52.973.302.43H0.80-0.251.08BX
JPN D128-05-221 - 0
(0 - 0)
5 - 42.123.203.80B0.820.251.06BX
JPN LC13-04-221 - 2
(1 - 0)
2 - 52.313.203.30B0.990.250.89BT
JPN LC02-03-222 - 0
(1 - 0)
0 - 33.053.352.35B0.85-0.251.03BX
JPN D103-10-211 - 0
(1 - 0)
4 - 22.553.002.81B0.8401.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Nagoya Grampus            
Chủ - Khách
Kyoto SangaNagoya Grampus
Vissel KobeNagoya Grampus
Nagoya GrampusKashiwa Reysol
Machida ZelviaNagoya Grampus
Cerezo OsakaNagoya Grampus
Nagoya GrampusUrawa Red Diamonds
Tokyo VerdyNagoya Grampus
Nagoya GrampusShonan Bellmare
Nagoya GrampusJapan Soccer College
Nagoya GrampusKashiwa Reysol
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D107-08-243 - 2
(0 - 2)
9 - 22.863.452.45B1.0800.80BT
JPN D120-07-243 - 3
(1 - 1)
7 - 31.624.005.50H0.800.751.08TT
JPN D114-07-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.723.252.65T0.9700.91TT
JPN D106-07-241 - 0
(1 - 0)
1 - 61.983.354.05B0.980.50.90BX
JPN D130-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 112.443.153.10B1.080.250.80BT
JPN D126-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 122.863.202.56B1.0500.83BX
JPN D122-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 112.643.302.71B0.9100.97BX
JPN D116-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 51.863.654.15H0.860.51.02TX
JE Cup12-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.029.2016.00B0.702.750.90TX
JPN LC09-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 102.553.402.76T0.8601.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Tokyo VerdyHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceVfB Stuttgart
Sagan TosuHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceAvispa Fukuoka
Hiroshima SanfrecceIwaki FC
Hiroshima SanfrecceVissel Kobe
Kawasaki FrontaleHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata
Kashiwa ReysolHiroshima Sanfrecce
Yokohama MarinosHiroshima Sanfrecce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D107-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 73.703.701.960.92-0.50.96X
INT CF01-08-242 - 5
(0 - 1)
4 - 23.304.251.850.94-0.50.82T
JPN D121-07-241 - 4
(0 - 1)
9 - 95.104.301.440.82-1.251.06T
JPN D114-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.554.056.200.9710.91X
JE Cup10-07-244 - 0
(0 - 0)
18 - 01.364.506.200.881.250.94T
JPN D105-07-241 - 3
(1 - 1)
9 - 42.203.503.250.920.250.96T
JPN D129-06-241 - 1
(1 - 0)
4 - 43.103.902.130.99-0.250.89X
JPN D126-06-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.544.405.700.9110.97X
JPN D122-06-240 - 1
(0 - 1)
7 - 53.553.652.020.82-0.51.00X
JPN D119-06-243 - 2
(1 - 1)
5 - 43.654.251.851.03-0.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Nagoya GrampusSo sánh số liệuSanfrecce Hiroshima
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Nagoya Grampus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem10XemXem0XemXem15XemXem40%XemXem12XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Nagoya Grampus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem8XemXem6XemXem11XemXem32%XemXem16XemXem64%XemXem6XemXem24%XemXem
12XemXem2XemXem4XemXem6XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Sanfrecce Hiroshima
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem9XemXem3XemXem13XemXem36%XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Nagoya Grampus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng967301019
Chủ6231029
Khách34420810
Sanfrecce Hiroshima
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1137041727
Chủ05502914
Khách18202813
Chi tiết về HT/FT
Nagoya Grampus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng511223218
Chủ110211114
Khách401012104
Sanfrecce Hiroshima
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng810372022
Chủ410221002
Khách400151020
Thời gian ghi bàn thắng
Nagoya Grampus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4312014347
Chủ0002002232
Khách4310012115
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4112002132
Chủ0002001120
Khách4110001012
Sanfrecce Hiroshima
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3355138556
Chủ1223125223
Khách2132013333
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3244113321
Chủ1222102110
Khách2022011211
3 trận sắp tới
Nagoya Grampus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D124-08-2024KháchShonan Bellmare7 ngày
JPN D131-08-2024ChủAlbirex Niigata14 ngày
JPN LC04-09-2024ChủHiroshima Sanfrecce18 ngày
Sanfrecce Hiroshima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JE Cup21-08-2024ChủEhime FC4 ngày
JPN D125-08-2024ChủKashiwa Reysol8 ngày
JPN D131-08-2024ChủFC Tokyo14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nagoya Grampus
Chấn thương
Án treo giò
Sanfrecce Hiroshima
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Nagoya Grampus VS Sanfrecce Hiroshima ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues