So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
1.25
1.03
0.94
2.75
0.92
1.38
5.00
7.80
Live
0.81
1.25
1.06
0.87
2.75
1.00
1.38
5.00
7.90
Run
5.88
0.25
0.05
5.26
2.5
0.07
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.85
1.25
1.00
0.95
2.75
0.90
-
-
-
Live
0.90
1.25
0.95
0.87
2.75
0.97
1.40
4.75
7.50
Run
1.90
0.25
0.42
7.75
2.5
0.07
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.87
1.25
1.01
0.96
2.75
0.90
1.35
4.70
7.90
Live
0.82
1.25
1.11
0.88
2.75
1.02
1.35
5.10
9.10
Run
0.43
0
1.96
5.88
2.5
0.10
1.16
5.50
29.00
188betSớm
0.86
1.25
1.04
0.95
2.75
0.93
1.38
5.00
7.80
Live
0.82
1.25
1.11
0.89
2.75
1.01
1.38
5.00
7.90
Run
0.51
0
1.63
4.76
2.5
0.11
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.89
1.25
1.01
0.98
2.75
0.90
1.35
4.45
7.30
Live
0.82
1.25
1.11
0.82
2.75
1.08
1.35
4.94
8.20
Run
0.42
0
2.00
5.55
2.5
0.10
1.01
17.00
135.00

Bên nào sẽ thắng?

Sanfrecce Hiroshima
ChủHòaKhách
Jubilo Iwata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sanfrecce HiroshimaSo Sánh Sức MạnhJubilo Iwata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-2] Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3015114553056250.0%
15933301630260.0%
15681251426340.0%
62221310833.3%
[JPN J1-18] Jubilo Iwata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2987143649311827.6%
145361718181435.7%
153481931131820.0%
6123913516.7%

Thành tích đối đầu

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Hiroshima SanfrecceJubilo Iwata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D102-07-223 - 0
(1 - 0)
2 - 01.554.006.40T0.9810.90TT
JPN D117-04-222 - 2
(1 - 0)
3 - 53.203.452.24H0.93-0.250.95BT
JPN D131-08-190 - 2
(0 - 0)
7 - 13.503.602.06T0.83-0.51.05TX
JPN D101-03-190 - 0
(0 - 0)
7 - 62.033.403.80H1.030.50.85TX
INT CF08-02-192 - 3
(0 - 0)
- T
JPN D103-11-183 - 2
(0 - 1)
7 - 53.153.552.23B0.93-0.250.95BT
JPN D118-03-180 - 0
(0 - 0)
3 - 21.853.353.80H0.880.51.00TX
JPN D105-08-172 - 3
(2 - 1)
10 - 12.143.253.05T1.170.50.73TT
JPN D127-05-170 - 0
(0 - 0)
2 - 21.783.503.95H1.000.750.88TX
JPN D102-07-163 - 0
(2 - 0)
4 - 41.494.205.20T0.9010.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Cerezo OsakaHiroshima Sanfrecce
Tokyo VerdyHiroshima Sanfrecce
Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceKashima Antlers
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Albirex NiigataHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceKawasaki Frontale
Nara ClubHiroshima Sanfrecce
Consadole SapporoHiroshima Sanfrecce
Avispa FukuokaHiroshima Sanfrecce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 113.803.601.97H0.91-0.50.97BX
JPN LC22-05-242 - 3
(0 - 2)
0 - 35.004.001.49T0.90-10.92HT
JPN D119-05-240 - 5
(0 - 3)
2 - 24.803.701.56T0.92-10.96TT
JPN D115-05-241 - 3
(0 - 2)
10 - 31.653.955.20B0.840.751.04BT
JPN D106-05-242 - 3
(1 - 2)
7 - 01.494.306.80B0.8511.03HT
JPN D103-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 64.203.501.90H0.98-0.50.90BX
JPN D128-04-242 - 2
(1 - 0)
8 - 31.713.705.10H0.940.750.94TT
JPN LC24-04-240 - 6
(0 - 1)
0 - 1310.005.701.18T0.93-1.750.83TT
JPN D120-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 84.153.551.90H0.98-0.50.90BX
JPN D113-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 64.153.551.89H0.99-0.50.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Jubilo Iwata            
Chủ - Khách
Jubilo IwataFC Gifu
Jubilo IwataShonan Bellmare
Jubilo IwataUrawa Red Diamonds
Consadole SapporoJubilo Iwata
Jubilo IwataSagan Tosu
Tokyo VerdyJubilo Iwata
Yokohama MarinosJubilo Iwata
Jubilo IwataMachida Zelvia
Avispa FukuokaJubilo Iwata
V-Varen NagasakiJubilo Iwata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF26-05-243 - 3
(1 - 1)
5 - 31.305.006.400.881.50.88T
JPN D125-05-243 - 2
(1 - 2)
2 - 62.413.552.831.090.250.79T
JPN D119-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 53.153.302.010.87-0.51.01X
JPN D115-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 42.323.802.821.040.250.84X
JPN D111-05-240 - 3
(0 - 1)
8 - 51.903.853.800.900.50.98T
JPN D106-05-243 - 2
(2 - 0)
12 - 12.333.453.051.030.250.85T
JPN D103-05-241 - 1
(0 - 0)
9 - 62.003.953.351.000.50.88X
JPN D127-04-242 - 0
(0 - 0)
4 - 92.763.352.551.0200.86X
JPN D120-04-242 - 2
(0 - 1)
4 - 22.193.553.200.920.250.96T
JPN LC17-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.363.252.570.8300.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Sanfrecce HiroshimaSo sánh số liệuJubilo Iwata
  • 23Tổng số ghi bàn14
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Jubilo Iwata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Sanfrecce Hiroshima
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Jubilo Iwata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sanfrecce Hiroshima
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng175021016
Chủ0240159
Khách1510157
Jubilo Iwata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng63421517
Chủ4121017
Khách22211410
Chi tiết về HT/FT
Sanfrecce Hiroshima
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410160012
Chủ210110002
Khách200050010
Jubilo Iwata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110320108
Chủ000210104
Khách110110004
Thời gian ghi bàn thắng
Sanfrecce Hiroshima
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1233126422
Chủ0112113122
Khách1121013300
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1122112310
Chủ0111101110
Khách1011011200
Jubilo Iwata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1120123354
Chủ0000110132
Khách1120013222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010113021
Chủ0000110020
Khách1010003001
3 trận sắp tới
Sanfrecce Hiroshima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D115-06-2024ChủTokyo Verdy14 ngày
JPN D119-06-2024KháchYokohama Marinos18 ngày
JPN D122-06-2024KháchKashiwa Reysol21 ngày
Jubilo Iwata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D116-06-2024KháchFC Tokyo15 ngày
JPN D122-06-2024ChủCerezo Osaka21 ngày
JPN D126-06-2024ChủTokyo Verdy25 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sanfrecce Hiroshima
Chấn thương
Án treo giò
Jubilo Iwata
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Sanfrecce Hiroshima
Đội hình ()
Dự bị
Jubilo Iwata
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 50.0%Thắng27.6% [8]
  • [11] 36.7%Hòa24.1% [8]
  • [4] 13.3%Bại48.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng10.3% [3]
  • [3] 10.0%Hòa13.8% [4]
  • [3] 10.0%Bại27.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bị ghi
    49
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.69
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Sanfrecce Hiroshima VS Jubilo Iwata ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues