Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.25 0.95 0.95 0.25 0.95 | -0.93 2.25 0.83 -0.93 2.25 0.83 | 3.4 2.2 3.2 3.4 2.2 3.2 |
Live | 0.95 0.25 0.95 0.95 0.25 0.95 | -0.93 2.25 0.83 -0.93 2.25 0.83 | 3.4 2.2 3.2 3.4 2.2 3.2 |
13 0:1 | 0.97 0.5 0.87 0.82 0.5 -0.98 | 1 2.25 0.85 1 3.25 0.85 | 1.95 3.5 3.75 3.5 3.6 2 |
30 1:1 | - - - - | 0.82 2.75 -0.98 0.97 3.75 0.87 | 3.4 3.25 2.2 1.9 3.1 4.75 |
32 1:1 | 0.97 0.75 0.87 1 0.5 0.85 | - - - - | |
HT 1:1 | 0.77 0.25 -0.91 0.8 0.25 -0.95 | - - - - | 2.1 2.6 4.75 2.2 2.6 4.75 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Athletico Paranaense4-2-3-14-2-3-1Fortaleza
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Athletico Paranaense Sự kiện chính Fortaleza
1
Phút
1
Agustín Canobbio
91'
85'
João Ricardo
Lucas Di Yorio
João Victor Machado Cruz
85'
78'
Imanol Machuca
Marinho
78'
Juan Martin Lucero
Renato Kayzer
Praxedes
Tomas Cuello
71'
Julimar·Silva Oliveira Junior
Bruno Zapelli
71'
68'
Tinga
Eros Nazareno Mancuso
68'
Tomás Pochettino
Kervin Andrade
João Victor Machado Cruz
61'
60'
Breno
Moisés
Pablo Felipe
Gonzalo Mastriani
58'
39'
Benjamin Kuscevic
Agustín Canobbio
28'
14'
Moisés
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 18Sút không trúng6
- 55TL kiểm soát bóng45
- 0Thẻ đỏ0
- 119Tấn công102
- 14Góc4
- 9Sút trúng3
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng2
- 64Tấn công nguy hiểm26
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 6 | 16 | Bàn thắng | 19 |
3 | Bàn thua | 3 | 12 | Bàn thua | 8 |
6.67 | Phạt góc | 2.00 | 5.10 | Phạt góc | 2.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Athletico ParanaenseTỷ lệ ghi bàn thắngFortaleza
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 17
- 4
- 7
- 12
- 17
- 20
- 3
- 8
- 14
- 8
- 7
- 12
- 7
- 4
- 17
- 20
- 7
- 12
- 3