So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.27
-0.25
1.75
2.04
2.5
0.19
11.00
1.17
4.85
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.78
2.25
1.03
4.50
3.20
1.73
Live
0.80
-1
1.00
0.75
2.25
1.05
5.75
3.50
1.53
Run
3.25
0
0.21
5.00
2.5
0.12
17.00
1.10
7.50
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.28
-0.25
1.78
2.08
2.5
0.20
11.00
1.17
4.85

Bên nào sẽ thắng?

Haikou Mingcheng
ChủHòaKhách
Shanghai Port Ⅱ
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Haikou MingchengSo Sánh Sức MạnhShanghai Port Ⅱ
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-] Haikou Mingcheng
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602461120.0%
[CHN League Two-] Shanghai Port Ⅱ
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630377950.0%

Thành tích đối đầu

Haikou Mingcheng            
Chủ - Khách
Shanghai Port BHainan Star
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D225-05-246 - 1
(2 - 0)
5 - 2B

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Haikou Mingcheng            
Chủ - Khách
Hunan BillowsHainan Star
Hainan StarGuangxi Hengchen
Guangzhou Shadow LeopardHainan Star
Hainan StarGanzhou Ruishi
Guangxi LanhangHainan Star
Jiangxi Dark Horse JuniorHainan Star
Hainan StarQuanzhou Yassin
Shanghai Port BHainan Star
Hainan StarJiangxi Liansheng FC
Hainan StarShenzhen Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D213-07-242 - 2
(1 - 1)
9 - 01.175.408.70H0.801.750.90TT
CHA D206-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 47.304.951.23B0.93-1.50.77BX
CHA D230-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 21.038.7016.50B0.922.750.78TT
CHA D223-06-241 - 2
(1 - 0)
2 - 54.053.701.58B0.90-0.750.80BT
CHA D215-06-242 - 2
(1 - 2)
4 - 31.483.505.30H0.9410.76TT
CHA D209-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.673.204.20B0.900.750.80BX
CHA D201-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4H
CHA D225-05-246 - 1
(2 - 0)
5 - 2B
CFC17-05-241 - 4
(1 - 2)
2 - 95.303.451.48B0.74-10.96BT
CHA D211-05-241 - 4
(1 - 1)
8 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Shanghai Port Ⅱ            
Chủ - Khách
Shanghai Port BQuanzhou Yassin
Shanghai Port BGuangzhou Shadow Leopard
Ganzhou RuishiShanghai Port B
Shanghai Port BGuangxi Lanhang
Shenzhen YouthShanghai Port B
Hunan BillowsShanghai Port B
Shanghai Port BJiangxi Dark Horse Junior
Shanghai Port BHainan Star
Guangxi HengchenShanghai Port B
Quanzhou YassinShanghai Port B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D214-07-243 - 2
(1 - 1)
10 - 31.106.3012.500.7520.95T
CHA D207-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 43.253.151.900.80-0.50.90X
CHA D230-06-241 - 2
(0 - 0)
3 - 42.482.832.540.8200.88T
CHA D222-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4
CHA D215-06-242 - 1
(0 - 0)
11 - 21.913.253.150.910.50.79T
CHA D208-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.903.303.100.900.50.80X
CHA D201-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.023.352.820.800.250.90X
CHA D225-05-246 - 1
(2 - 0)
5 - 2B
CHA D211-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 0
CHA D204-05-241 - 2
(0 - 1)
6 - 55.204.151.400.75-1.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Haikou MingchengSo sánh số liệuShanghai Port Ⅱ
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 26Tổng số mất bàn10
  • 2.6Trung bình mất bàn1.0
  • 0.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Haikou Mingcheng
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Shanghai Port Ⅱ
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Haikou Mingcheng
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Shanghai Port Ⅱ
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
511320.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Haikou Mingcheng
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4520054
Chủ3200011
Khách1320043
Shanghai Port Ⅱ
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng42410310
Chủ2021016
Khách2220024
Chi tiết về HT/FT
Haikou Mingcheng
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011014013
Chủ001002011
Khách010012002
Shanghai Port Ⅱ
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100312013
Chủ000210011
Khách100102002
Thời gian ghi bàn thắng
Haikou Mingcheng
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1212100222
Chủ0201000100
Khách1011100122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1211100221
Chủ0201000100
Khách1010100121
Shanghai Port Ⅱ
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2021022546
Chủ1011011344
Khách1010011202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2011021212
Chủ1001011110
Khách1010010102
3 trận sắp tới
Haikou Mingcheng
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Shanghai Port Ⅱ
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Haikou Mingcheng
Chấn thương
Án treo giò
Shanghai Port Ⅱ
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Haikou Mingcheng VS Shanghai Port Ⅱ ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues