Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 1.75 0.8 1 1.75 0.8 | -0.97 3 0.78 -0.97 3 0.78 | 4.5 1.27 9 4.5 1.27 9 |
Live | 1 1.75 0.8 1 1.75 0.8 | -0.97 3 0.78 -0.97 3 0.78 | 4.5 1.27 9 4.5 1.27 9 |
01 1:0 | - - - - | 0.97 3 0.82 0.95 4 0.85 | 1.06 10 21 |
02 1:0 | - - 0.97 1.75 0.82 | - - - - | |
28 2:0 | - - - - | 0.95 3.25 0.85 0.97 4.25 0.82 | 1.14 7 15 1.03 15 26 |
29 2:0 | 1 1 0.8 0.85 0.75 0.95 | - - - - | |
40 2:1 | 0.77 0.75 -0.98 0.75 0.75 -0.95 | 0.85 4 0.95 1 5 0.8 | 1.02 17 29 1.11 7.5 17 |
HT 2:1 | 0.8 0.75 1 0.85 0.75 0.95 | 0.87 4.75 0.92 0.92 4.75 0.87 | 1.12 7.5 17 1.11 7.5 17 |
89 3:1 | - - - - | -0.87 3.5 0.67 -0.25 4.5 0.17 | |
90 3:1 | -0.93 0.25 0.72 0.27 0 -0.39 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FK Valmiera4-3-34-2-3-1BFC Daugavpils
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FK Valmiera Sự kiện chính BFC Daugavpils
4
Phút
1
yusuke omori
94'
Shuhei Kawasaki
lukass vapne
88'
yusuke omori
alioune ndoye
88'
88'
aleksandrs molotkovs
Raivis Skrebels
alioune ndoye
86'
85'
Barthelemy Diedhiou
Maksims tonisevs
85'
74'
Wally Fofana
Gļebs Mihaļcovs
63'
Mohamed Kone
armans galajs
Kristers penkevics
gustavo
63'
Jason Bahamboula
djibril gueye
63'
52'
armans galajs
47'
Aleksej golijanin
meissa diop
Jérémie Porsan-Clemente
46'
40'
Barthelemy Diedhiou
alioune ndoye
29'
lukass vapne
19'
14'
Gļebs Mihaļcovs
7'
Glebs Zaleiko
gustavo
2'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 16Sút không trúng7
- 71Tấn công nguy hiểm49
- 9Góc3
- 106Tấn công93
- 52TL kiểm soát bóng48
- 0Penalty1
- 2Thẻ vàng4
- 8Sút trúng5
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 26 | Bàn thắng | 10 |
0 | Bàn thua | 6 | 10 | Bàn thua | 22 |
10.00 | Phạt góc | 2.33 | 8.40 | Phạt góc | 3.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
FK ValmieraTỷ lệ ghi bàn thắngBFC Daugavpils
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 3
- 10
- 10
- 6
- 14
- 16
- 21
- 8
- 7
- 8
- 7
- 8
- 14
- 10
- 3
- 12
- 14
- 14
- 7