So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Metallurg Lipetsk
ChủHòaKhách
Rotor Volgograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metallurg LipetskSo Sánh Sức MạnhRotor Volgograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-] Metallurg Lipetsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213610733.3%
[RUS FNL-] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

Metallurg Lipetsk            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradMetallurg Lipetsk
Metallurg LipetskRotor Volgograd
Rotor VolgogradMetallurg Lipetsk
Metallurg LipetskRotor Volgograd
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D130-03-243 - 0
(0 - 0)
3 - 3B
RUS Cup14-09-221 - 2
(1 - 0)
- 2.883.302.12B0.93-0.250.89BT
RUS D117-11-210 - 1
(0 - 1)
9 - 51.274.708.30T0.971.50.85TX
RUS D108-08-210 - 1
(0 - 0)
3 - 64.153.351.73B0.85-0.750.97BX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Metallurg Lipetsk            
Chủ - Khách
Rodina Moskva IIMetallurg Lipetsk
Metallurg LipetskChelyabinsk
VelesMetallurg Lipetsk
Metallurg LipetskFK Krasnodar 2
Metallurg LipetskFC Ufa
Sibir-M NovosibirskMetallurg Lipetsk
Metallurg LipetskFK Chayka Pesch
Rotor VolgogradMetallurg Lipetsk
Metallurg LipetskRodina Moskva II
ChelyabinskMetallurg Lipetsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D128-04-245 - 1
(2 - 1)
4 - 4B
RUS D124-04-242 - 2
(0 - 0)
5 - 43.302.911.99H0.98-0.250.72BT
RUS D120-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 5T
RUS D117-04-240 - 2
(0 - 1)
8 - 52.993.152.15B0.85-0.250.91BX
RUS D114-04-241 - 0
(1 - 0)
10 - 5T
RUS D107-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5B
RUS D103-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5H
RUS D130-03-243 - 0
(0 - 0)
3 - 3B
RUS D118-03-241 - 1
(0 - 0)
2 - 32.243.102.86H1.010.250.81TH
RUS D110-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 0B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
FC MuromRotor Volgograd
Rotor VolgogradVeles
Sibir-M NovosibirskRotor Volgograd
Rotor VolgogradFK Chayka Pesch
Rotor VolgogradRodina Moskva II
FK Krasnodar 2Rotor Volgograd
Rotor VolgogradMetallurg Lipetsk
Rotor VolgogradFC Murom
VelesRotor Volgograd
Rotor VolgogradFC Ufa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D128-04-241 - 2
(0 - 2)
3 - 7
RUS D124-04-242 - 3
(0 - 2)
6 - 5
RUS D120-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3
RUS D114-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1
RUS D107-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1
RUS D103-04-243 - 2
(3 - 0)
8 - 3
RUS D130-03-243 - 0
(0 - 0)
3 - 3B
RUS D118-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 51.384.306.100.931.250.83X
RUS D110-03-241 - 2
(0 - 1)
7 - 6
RUS D103-03-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%

Metallurg LipetskSo sánh số liệuRotor Volgograd
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metallurg Lipetsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
410325.0%Xem133.3%133.3%Xem
Rotor Volgograd
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Metallurg Lipetsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Rotor Volgograd
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metallurg Lipetsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110003
Chủ1110003
Khách1000000
Rotor Volgograd
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Metallurg Lipetsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000021001
Chủ000020001
Khách000001000
Rotor Volgograd
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000010000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Metallurg Lipetsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101010022
Chủ0100010011
Khách0001000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101010020
Chủ0100010010
Khách0001000010
Rotor Volgograd
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1002103133
Chủ1000002122
Khách0002101011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1002002101
Chủ1000001101
Khách0002001000
3 trận sắp tới
Metallurg Lipetsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D115-05-2024KháchFK Chayka Pesch4 ngày
RUS D119-05-2024ChủSibir-M Novosibirsk8 ngày
RUS D126-05-2024KháchFC Ufa15 ngày
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D115-05-2024ChủFK Krasnodar 24 ngày
RUS D119-05-2024KháchRodina Moskva II8 ngày
RUS D126-05-2024KháchFK Chayka Pesch15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metallurg Lipetsk
Chấn thương
Án treo giò
Rotor Volgograd
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Metallurg Lipetsk
Đội hình ()
Dự bị
Rotor Volgograd
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Metallurg Lipetsk VS Rotor Volgograd ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues