[CHN Women's Super League-] Hangzhou Bank(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 16 | 6 | 16.7% |
[CHN Women's Super League-] Wuhan Jianghan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 15 | 83.3% |
Hangzhou Bank(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CWPL | 02-12-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | 1.01 | 10.50 | 15.00 | B | 0.77 | 3.75 | 0.93 | B | T |
CWPL | 13-08-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
CWPL | 19-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CWPL | 05-09-20 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
Chinese STU | 03-07-18 | 2 - 2 (2 - 0) | - | 1.40 | 4.35 | 4.90 | H | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hangzhou Bank(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 14-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
CHN WC | 11-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
CHN WC | 08-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
CWPL | 30-06-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 4 - 8 | 1.41 | 3.80 | 5.50 | B | 0.77 | 1 | 0.93 | B | T |
CWPL | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | 6.80 | 4.20 | 1.30 | H | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | X |
CWPL | 16-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 3 | 4.05 | 3.25 | 1.67 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
CWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | H | ||||||||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
CWPL | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.36 | 3.10 | 2.48 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
CWPL | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 3.35 | 2.90 | 1.98 | H | 0.99 | -0.25 | 0.71 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Wuhan Jianghan (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | 17.00 | 7.80 | 1.04 | 0.80 | -2.5 | 0.90 | X | ||
CHN WC | 14-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
CHN WC | 11-07-24 | 2 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
CHN WC | 08-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 29-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.45 | 3.85 | 2.22 | 0.97 | 0 | 0.79 | X | ||
CWPL | 08-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | 1.64 | 3.35 | 4.15 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
CWPL | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Hangzhou Bank(w) |
Hangzhou Bank(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 8 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 11-08-2024 | Khách | Jiangsu Wuxi (W) | 8 ngày |
CWPL | 18-08-2024 | Khách | ShanXi zhidan (W) | 15 ngày |
CWPL | 24-08-2024 | Chủ | Henan Wanxianshan (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 10-08-2024 | Chủ | Shandong Ticai (W) | 7 ngày |
CWPL | 17-08-2024 | Chủ | Jiangsu Wuxi (W) | 14 ngày |
CWPL | 24-08-2024 | Khách | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 21 ngày |