So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
-2.25
0.75
0.95
3.25
0.75
-
-
-
Live
0.70
-2.25
1.00
0.95
3.25
0.75
13.00
6.90
1.08
Run
0.05
-0.25
2.85
2.63
0.5
0.08
14.50
1.07
6.90
188betSớm
-
-
-
0.96
3.25
0.76
14.50
7.40
1.06
Live
0.66
-2.25
1.06
0.91
3.25
0.81
13.50
6.90
1.07
Run
0.33
-0.25
1.63
2.63
0.5
0.10
14.00
1.08
6.50

Bên nào sẽ thắng?

Hangzhou Bank(w)
ChủHòaKhách
Wuhan Jianghan (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hangzhou Bank(w)So Sánh Sức MạnhWuhan Jianghan (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu47%
  • Tất cả
  • 0T 1H 5B
    5T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-] Hangzhou Bank(w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61321116616.7%
[CHN Women's Super League-] Wuhan Jianghan (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011661583.3%

Thành tích đối đầu

Hangzhou Bank(w)            
Chủ - Khách
Wuhan Jianghan (W)Hangzhou YinHang (W)
Wuhan Jianghan (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Wuhan Jianghan (W)
Hangzhou YinHang (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Hangzhou YinHang (W)
Wuhan Jianghan (W)Hangzhou YinHang (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL13-04-243 - 1
(0 - 1)
- B
CWPL02-12-235 - 1
(1 - 1)
8 - 11.0110.5015.00B0.773.750.93BT
CWPL13-08-230 - 4
(0 - 2)
- B
CWPL19-10-210 - 2
(0 - 1)
- B
CWPL05-09-205 - 0
(2 - 0)
- B
Chinese STU03-07-182 - 2
(2 - 0)
- 1.404.354.90H0.901.250.80TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Hangzhou Bank(w)            
Chủ - Khách
Hangzhou YinHang (W)Guangxi Pingguo Beinong W
Foshan Athletics (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Shanghai Jiading Huilong (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Changchun Masses Properties (W)
Hangzhou YinHang (W)Guangdong Meizhou (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hangzhou YinHang (W)
Shanghai RCB (W)Hangzhou YinHang (W)
Hangzhou YinHang (W)Shandong Ticai (W)
Henan Wanxianshan (W)Hangzhou YinHang (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHN WC14-07-243 - 3
(1 - 2)
- H
CHN WC11-07-241 - 4
(0 - 1)
- T
CHN WC08-07-242 - 2
(1 - 1)
- H
CWPL30-06-246 - 0
(5 - 0)
4 - 81.413.805.50B0.7710.93BT
CWPL21-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 76.804.201.30H0.90-1.250.80BX
CWPL16-06-241 - 3
(1 - 0)
0 - 34.053.251.67B0.80-0.750.90BT
CWPL09-06-241 - 1
(1 - 1)
1 - 4H
CWPL19-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 1B
CWPL11-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.363.102.48B0.8000.90BX
CWPL05-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 13.352.901.98H0.99-0.250.71BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Wuhan Jianghan (w)            
Chủ - Khách
Henan Wanxianshan (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Qingdao West (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Taiyuan Uni. Of Technology(W)
Wuhan Jianghan (W)Hainan Qiongzhong (W)
ShanXi zhidan (W)Wuhan Jianghan (W)
Shanghai RCB (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Wuhan Jianghan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Guangdong Meizhou (W)Wuhan Jianghan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL27-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 917.007.801.040.80-2.50.90X
CHN WC14-07-240 - 3
(0 - 0)
-
CHN WC11-07-242 - 5
(0 - 2)
-
CHN WC08-07-243 - 1
(2 - 0)
-
CWPL29-06-245 - 0
(3 - 0)
-
CWPL22-06-240 - 2
(0 - 0)
-
CWPL15-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 52.453.852.220.9700.79X
CWPL08-06-241 - 4
(0 - 2)
4 - 21.643.354.150.850.750.85T
CWPL18-05-241 - 0
(1 - 0)
-
CWPL11-05-241 - 1
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

Hangzhou Bank(w)So sánh số liệuWuhan Jianghan (w)
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%TL thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hangzhou Bank(w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Wuhan Jianghan (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210120.0%Xem133.3%266.7%Xem
Hangzhou Bank(w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Wuhan Jianghan (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hangzhou Bank(w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3400031
Chủ1400031
Khách2000000
Wuhan Jianghan (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0220138
Chủ0100133
Khách0120005
Chi tiết về HT/FT
Hangzhou Bank(w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng002121001
Chủ002111000
Khách000010001
Wuhan Jianghan (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100300001
Chủ100000001
Khách000300000
Thời gian ghi bàn thắng
Hangzhou Bank(w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2101110001
Chủ1101000001
Khách1000110000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2101110001
Chủ1101000001
Khách1000110000
Wuhan Jianghan (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2110205544
Chủ1010204131
Khách1100001413
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000103411
Chủ1000102110
Khách1000001301
3 trận sắp tới
Hangzhou Bank(w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL11-08-2024KháchJiangsu Wuxi (W)8 ngày
CWPL18-08-2024KháchShanXi zhidan (W)15 ngày
CWPL24-08-2024ChủHenan Wanxianshan (W)21 ngày
Wuhan Jianghan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL10-08-2024ChủShandong Ticai (W)7 ngày
CWPL17-08-2024ChủJiangsu Wuxi (W)14 ngày
CWPL24-08-2024KháchYongchuan Chashan Bamboo Sea (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hangzhou Bank(w)
Chấn thương
Án treo giò
Wuhan Jianghan (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hangzhou Bank(w) VS Wuhan Jianghan (w) ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues