So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
2.35
2.90
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.80
0.90
2
0.84
-
-
-
Live
1.04
0.25
0.72
0.97
2
0.79
2.31
2.88
2.96
Run
1.07
0
0.77
4.16
0.5
0.13
9.60
1.13
7.70
SbobetSớm
1.04
0.25
0.80
0.98
2
0.84
2.28
2.84
3.01
Live
1.09
0.25
0.75
1.06
2
0.76
2.39
2.82
2.87
Run
1.13
0
0.72
6.66
0.5
0.01
9.60
1.10
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Chacaritas SC
ChủHòaKhách
San Antonio(ECU)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chacaritas SCSo Sánh Sức MạnhSan Antonio(ECU)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-10] Chacaritas SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2967161945251020.7%
154471321161026.7%
1423962491014.3%
6105415316.7%
[ECU Campeonato Serie B-7] San Antonio(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
296158192633720.7%
14374131416821.4%
1538461217520.0%
613257616.7%

Thành tích đối đầu

Chacaritas SC            
Chủ - Khách
San Antonio(ECU)Chacaritas SC
Chacaritas SCSan Antonio(ECU)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D207-06-241 - 1
(1 - 0)
1 - 51.903.053.40H0.900.50.80TX
ECU D212-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 21.713.354.25H0.940.750.82TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Chacaritas SC            
Chủ - Khách
Chacaritas SCManta FC
9 de OctubreChacaritas SC
CD Independiente JuniorsChacaritas SC
Chacaritas SCLeones del Norte
Guayaquil CityChacaritas SC
Chacaritas SCGualaceo SC
Leones del NorteChacaritas SC
Chacaritas SC9 de Octubre
CD Independiente JuniorsChacaritas SC
San Antonio(ECU)Chacaritas SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D231-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 12.402.702.98B1.080.250.74BX
ECU D224-07-244 - 1
(0 - 1)
6 - 21.543.704.95B1.0510.77BT
ECU D216-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 2B
ECU D210-07-242 - 1
(1 - 1)
2 - 7T
ECU D202-07-245 - 0
(3 - 0)
9 - 11.703.054.25B0.950.750.75BT
ECU D226-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 92.242.942.99B1.000.250.82BT
ECU D219-06-242 - 0
(1 - 0)
0 - 42.122.893.30B0.840.250.98BT
ECU D212-06-241 - 4
(1 - 2)
4 - 22.043.003.35B1.040.50.78BT
ECU D209-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.384.106.50B0.971.250.79TX
ECU D207-06-241 - 1
(1 - 0)
1 - 51.903.053.40H0.900.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

San Antonio(ECU)            
Chủ - Khách
Leones del NorteSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Cuniburo FC
Guayaquil CitySan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)CD Vargas Torres
Gualaceo SCSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Manta FC
CD Vargas TorresSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Leones del Norte
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Chacaritas SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D231-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.903.053.750.900.50.86X
ECU D223-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.602.982.500.9500.87X
ECU D217-07-242 - 0
(0 - 0)
4 - 41.573.505.000.810.751.01X
ECU D209-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.112.793.150.850.250.85X
ECU D203-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 41.573.505.000.820.751.00X
ECU D225-06-243 - 4
(1 - 1)
7 - 12.342.892.891.070.250.75T
ECU D219-06-241 - 1
(0 - 1)
-
ECU D212-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 02.142.903.250.860.250.96X
ECU D209-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 42.052.843.600.760.251.00T
ECU D207-06-241 - 1
(1 - 0)
1 - 51.903.053.40H0.900.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Chacaritas SCSo sánh số liệuSan Antonio(ECU)
  • 6Tổng số ghi bàn8
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 23Tổng số mất bàn12
  • 2.3Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Chacaritas SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
60060.0%Xem583.3%116.7%Xem
San Antonio(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem4XemXem21.1%XemXem14XemXem73.7%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Chacaritas SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
San Antonio(ECU)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem4XemXem5XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Chacaritas SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7920076
Chủ3510043
Khách4410033
San Antonio(ECU)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8821069
Chủ3421047
Khách5400022
Chi tiết về HT/FT
Chacaritas SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301122018
Chủ200012004
Khách101110014
San Antonio(ECU)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220262023
Chủ110131021
Khách110131002
Thời gian ghi bàn thắng
Chacaritas SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3222112112
Chủ3120102011
Khách0102010101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3212111002
Chủ3110101001
Khách0102010001
San Antonio(ECU)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1130221213
Chủ1110121112
Khách0020100101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1130221101
Chủ1110121000
Khách0020100101
3 trận sắp tới
Chacaritas SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D221-08-2024KháchGuayaquil City7 ngày
ECU D228-08-2024ChủCD Vargas Torres14 ngày
ECU D204-09-2024KháchCuniburo FC21 ngày
San Antonio(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D221-08-2024Chủ9 de Octubre7 ngày
ECU D228-08-2024KháchManta FC14 ngày
ECU D204-09-2024KháchGualaceo SC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chacaritas SC
Chấn thương
Án treo giò
San Antonio(ECU)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Chacaritas SC
Đội hình ()
Dự bị
San Antonio(ECU)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.7%Thắng20.7% [6]
  • [7] 24.1%Hòa51.7% [6]
  • [16] 55.2%Bại27.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng10.3% [3]
  • [4] 13.8%Hòa27.6% [8]
  • [7] 24.1%Bại13.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    45 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.90
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa70.00% [7]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chacaritas SC VS San Antonio(ECU) ngày 15-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues