Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 -0.5 0.85 0.95 -0.5 0.85 | 0.98 3.75 0.83 0.98 3.75 0.83 | 4.5 3.8 1.57 4.5 3.8 1.57 |
Live | 0.95 -0.5 0.85 0.95 -0.5 0.85 | 0.98 3.75 0.83 0.98 3.75 0.83 | 4.5 3.8 1.57 4.5 3.8 1.57 |
08 1:0 | 0.8 -0.25 1 1 0 0.8 | 0.85 3.25 0.95 1 4.5 0.8 | 2.6 4 2.2 1.61 4.75 3.75 |
31 2:0 | 1 0 0.8 0.9 0 0.9 | 1 3.5 0.8 0.92 4.5 0.87 | 1.57 4.33 4.75 1.16 7 9 |
HT 2:0 | -0.98 0.25 0.77 1 0.25 0.8 | 0.82 3.75 0.97 0.9 3.75 0.9 | 1.08 9 15 1.07 9 15 |
84 2:1 | 0.8 0 1 0.85 0 0.95 | -0.67 2.5 0.5 -0.6 3.5 0.45 | 1.01 26 41 1.14 5.5 26 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Hamilton Wanderers Sự kiện chính West Coast Rangers
2
Phút
1
85'
A. Pearce
79'
A. Pearce
K. Thompson
Eyob Tekalion
77'
65'
C. Foulds
D. McDowall
65'
Chase Taylor
Bailey Gaughan
Mason Sas
Oliver Campbell
58'
58'
J. Alama
46'
A. Pearce
Nicholas James Forrester
46'
Dawson Straffon
Josh Turner
35'
Nicholas James Forrester
Eyob Tekalion
35'
R. Munoz
31'
30'
D. Buckingham
Eyob Tekalion
Liam Fellowes
21'
16'
Addison Stewart
B. Gallagher
R. Munoz
8'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50Tấn công nguy hiểm34
- 115Tấn công88
- 56TL kiểm soát bóng44
- 0Penalty1
- 2Góc1
- 1Thẻ vàng4
- 4Sút trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 5Sút không trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 5 | 14 | Bàn thắng | 14 |
4 | Bàn thua | 7 | 29 | Bàn thua | 26 |
4.67 | Phạt góc | 2.33 | 5.60 | Phạt góc | 3.90 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Hamilton WanderersTỷ lệ ghi bàn thắngWest Coast Rangers
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 20
- 0
- 10
- 19
- 0
- 6
- 0
- 6
- 0
- 0
- 10
- 6
- 30
- 13
- 20
- 13
- 10
- 13
- 0
- 25