Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
0.5
0.95
0.9
0.5
0.95
0.95
2.25
0.9
0.95
2.25
0.9
3.25
1.9
4.33
3.25
1.9
4.33
Live
0.9
0.5
0.95
0.9
0.5
0.95
0.95
2.25
0.9
0.95
2.25
0.9
3.25
1.9
4.33
3.25
1.9
4.33
04
1:0
0.97
0.25
0.87
0.85
0
1
0.82
2
-0.98
0.9
3
0.95
2.25
2.87
3.5
1.44
4
7.5
31
1:1
0.72
0
-0.87
0.92
0.25
0.92
0.97
2.5
0.87
1
3.5
0.85
1.36
4.33
11
2.3
2.6
4
39
1:2
-0.98
0.25
0.82
0.92
0.25
0.92
0.85
3.25
1
0.8
4.25
-0.95
2.4
2.5
4
6
3.4
1.61
HT
1:2
0.95
0.25
0.9
0.92
0.25
0.92
-0.98
4.25
0.82
-0.95
4.25
0.8
6.5
3.4
1.57
6.5
3.4
1.61
48
1:3
0.87
0.25
0.97
0.9
0.25
0.95
-0.87
5.25
0.72
-0.89
5.25
0.75
21
8
1.11
23
8.5
1.09
67
2:3
-
-
-
-
0.87
4.75
0.97
0.92
5.75
0.92
41
12
1.05
11
3.6
1.44
68
2:3
-0.83
0.25
0.7
-0.87
0.25
0.72
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0.5
0.95
Live
0.37
0
2.10
Tài xỉu
Sớm
1
-0.1
0.8
Live
-0.91
14.5
0.7
Đội hìnhHoạt hình
Huachipato4-3-33-4-1-2Racing Club Montevideo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Huachipato Sự kiện chính Racing Club Montevideo
2
Phút
3
93'
Midfield
SubstitutionAgustín Nicolás Alaniz Sani
Substitutiondylan nandin
Midfield
Jeisson Vargas Substitution
Gonzalo Montes Substitution
88'
Midfield
Sebastián Sáez Substitution
Maximiliano Rodríguez Substitution
88'
86'
Yellow cardMartín Ferreira
84'
Midfield
SubstitutionSantiago Mederos
SubstitutionLucas Rodríguez
Midfield
Vicente Conelli Substitution
Cris Martinez Substitution
81'
Midfield
J.Brea Substitution
Carlos Villanueva Substitution
81'
73'
Midfield
SubstitutionThiago Nahuel Espinosa Dovat
SubstitutionLucas Monzon
73'
Midfield
SubstitutionPablo Agustín Pereira Castelnoble
SubstitutionAlexander Nahuel Hernández Domínguez
73'
Midfield
SubstitutionTomás Verón Lupi
SubstitutionJonathan Urretaviscaya
Cris MartinezYellow card
66'
66'
Yellow carddylan nandin
Cris MartinezGoal
63'
Midfield
Brayan Palmezano Substitution
M. Gutiérrez Substitution
58'
56'
Yellow cardLucas Monzon
49'
GoalGuillermo Cotugno
38'
Goaldylan nandin
31'
GoalGuillermo Cotugno
Renzo MalancaYellow card
30'
17'
Yellow cardHugo Magallanes
Cris MartinezGoal
4'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 59TL kiểm soát bóng41
  • 0Thẻ đỏ0
  • 110Tấn công101
  • 2Thẻ vàng4
  • 46Tấn công nguy hiểm38
  • 10Sút không trúng7
  • 11Góc4
  • 0Penalty0
  • 9Sút trúng3

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng38Bàn thắng12
7Bàn thua521Bàn thua16
5.33Phạt góc4.006.00Phạt góc5.80
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
HuachipatoTỷ lệ ghi bàn thắngRacing Club Montevideo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
1~10
  • 0
11~20
  • 8
21~30
  • 17
31~40
  • 8
41~45
  • 8
46~50
  • 8
51~60
  • 17
61~70
  • 8
71~80
  • 17
81~90
  • 8

Huachipato VS Racing Club Montevideo ngày 17-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues