[Women's Baltic Cup-] Latvia (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[Women's Baltic Cup-] Faroe Islands (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 20 | 7 | 33.3% |
Latvia (w) U19 |
Chủ - Khách |
---|
Latvia (W) U19Faroe Islands (W) U19 |
Latvia (W) U19Faroe Islands (W) U19 |
Latvia (W) U19Faroe Islands (W) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.66 | 3.50 | 2.18 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
INT FRL | 09-05-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.58 | 3.60 | 2.20 | T | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | T |
UEFA-W U19 | 18-09-14 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.20 | 3.30 | 2.25 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Latvia (w) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA-W U19 | 09-04-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | 13.50 | 10.50 | 1.01 | T | |||||
UEFA-W U19 | 06-04-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UEFA-W U19 | 03-04-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | B | ||||||||
UEFA-W U19 | 31-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
UEFA-W U19 | 28-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
UEFA-W U19 | 25-10-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 8 | 12.00 | 6.70 | 1.09 | B | 0.83 | -2.25 | 0.87 | B | T |
WBCUP | 02-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
WBCUP | 28-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
UEFA-W U19 | 10-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 3.90 | 3.60 | 1.70 | T | 0.99 | -0.5 | 0.77 | T | X |
UEFA-W U19 | 07-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.25 | 5.70 | 7.00 | B | 0.86 | 1.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Faroe Islands (w) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA-W U19 | 06-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UEFA-W U19 | 03-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
UEFA-W U19 | 31-10-23 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 15 | |||||||||
UEFA-W U19 | 28-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
UEFA-W U19 | 25-10-23 | 8 - 0 (5 - 0) | - | |||||||||
UEFA-W U19 | 10-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
UEFA-W U19 | 07-04-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
UEFA-W U19 | 14-11-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
UEFA-W U19 | 11-11-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.01 | 11.00 | 14.00 | 0.77 | 4 | 0.93 | X | ||
UEFA-W U19 | 08-11-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.59 | 3.05 | 2.29 | 0.97 | 0 | 0.73 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Latvia (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Faroe Islands (w) U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Latvia (w) U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Faroe Islands (w) U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA-W U19 | 27-11-2024 | Khách | Kazakhstan (W) U19 | 72 ngày |
UEFA-W U19 | 30-11-2024 | Chủ | Liechtenstein (W) U19 | 75 ngày |
UEFA-W U19 | 03-12-2024 | Chủ | Romania (W) U19 | 78 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA-W U19 | 27-11-2024 | Khách | Serbia (W) U19 | 72 ngày |
UEFA-W U19 | 30-11-2024 | Khách | Austria (W) U19 | 75 ngày |
UEFA-W U19 | 03-12-2024 | Chủ | Czech (W) U19 | 78 ngày |