[USL2-] Long Island Rough Riders |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 6 | 15 | 83.3% |
[USL2-] Cedar star |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | 4 | 16.7% |
Long Island Rough Riders |
Chủ - Khách |
---|
Cedar starLong Island Rough Riders |
Long Island Rough RidersCedar star |
Long Island Rough RidersCedar star |
Cedar starLong Island Rough Riders |
Cedar starLong Island Rough Riders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 01-07-23 | 2 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 19-06-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 13 - 3 | B | ||||||||
USA-ULT | 12-06-22 | 3 - 2 (2 - 2) | - | 1.46 | 4.15 | 5.10 | T | 0.81 | 1 | 0.95 | T | T |
USA NPSL | 29-05-22 | 2 - 4 (1 - 1) | 5 - 10 | 4.65 | 4.10 | 1.50 | T | 0.70 | -1 | 1.06 | T | T |
USA NPSL | 12-07-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.99 | 3.25 | 1.97 | H | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Long Island Rough Riders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 19-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.19 | 5.60 | 7.70 | T | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | X |
USA-ULT | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | T | ||||||||
USA-ULT | 12-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.64 | 3.80 | 3.60 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | X |
USA-ULT | 09-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | 1.83 | 3.65 | 3.05 | B | 0.83 | 0.5 | 0.87 | B | T |
USA-ULT | 01-06-24 | 0 - 8 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 19-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | 1.34 | 4.70 | 5.20 | T | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | X |
USA-ULT | 21-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 16-07-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.26 | 5.00 | 6.10 | T | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | T |
USA-ULT | 08-07-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%
Cedar star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 19-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
USA-ULT | 12-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
USA-ULT | 09-06-24 | 7 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 29-05-24 | 2 - 3 (2 - 3) | - | |||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 19-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Long Island Rough Riders |
Long Island Rough Riders |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|