So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.74
0
1.08
1.00
2
0.80
2.35
2.95
2.81
Live
1.05
0.25
0.79
1.05
2
0.77
2.31
2.80
3.20
Run
5.88
0.25
0.01
5.00
0.5
0.02
14.00
1.02
15.00
BET365Sớm
0.78
0
1.03
0.78
2
1.03
2.45
2.88
2.80
Live
1.00
0.25
0.80
1.00
2
0.80
2.25
2.75
3.30
Run
0.72
0
1.07
8.50
0.5
0.06
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
1.06
2.25
0.70
2.28
2.98
2.89
Live
1.00
0.25
0.84
1.03
2
0.79
2.21
2.86
3.10
Run
0.80
0
1.04
2.94
0.5
0.13
8.40
1.12
9.20
188betSớm
0.75
0
1.09
1.01
2
0.81
2.35
2.95
2.81
Live
1.02
0.25
0.84
1.06
2
0.78
2.31
2.80
3.20
Run
6.25
0.25
0.02
5.55
0.5
0.02
14.50
1.01
15.50
SbobetSớm
0.77
0
1.05
1.00
2
0.80
2.39
2.78
2.75
Live
1.04
0.25
0.80
1.02
2
0.80
2.30
2.84
2.98
Run
0.80
0
1.04
4.00
0.5
0.07
11.00
1.06
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Suduva
ChủHòaKhách
DFK Dainava Alytus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SuduvaSo Sánh Sức MạnhDFK Dainava Alytus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -] Suduva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114613416.7%
[LIT A Lyga -] DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612369516.7%

Thành tích đối đầu

Suduva            
Chủ - Khách
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDFK Dainava Alytus
SuduvaDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDFK Dainava Alytus
SuduvaDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
DFK Dainava AlytusSuduva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D117-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 72.692.782.57T0.9500.87TX
LIT D131-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 52.203.052.98B0.980.250.86BX
INT CF27-01-240 - 2
(0 - 2)
- B
LIT D120-10-231 - 2
(0 - 1)
7 - 32.163.003.10T0.900.250.92TT
LIT D104-08-232 - 0
(0 - 0)
4 - 52.843.202.21T0.82-0.251.00TX
LIT D103-06-232 - 1
(0 - 1)
8 - 21.923.503.20B0.920.50.84BT
LIT D105-04-232 - 0
(1 - 0)
5 - 12.383.302.53T0.8600.98TX
LIT D128-11-210 - 1
(0 - 0)
4 - 21.454.155.20B0.8411.00HX
LIT D117-09-211 - 2
(0 - 2)
5 - 24.604.251.50T0.94-10.90HX
LIT D119-06-211 - 1
(0 - 0)
6 - 75.504.301.41H0.81-1.251.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Suduva            
Chủ - Khách
SuduvaFK Panevezys
FK Zalgiris VilniusSuduva
SuduvaKauno Zalgiris
Hegelmann LitauenSuduva
SuduvaBanga Gargzdai
SuduvaTransINVEST Vilnius
SiauliaiSuduva
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDziugas Telsiai
FK MinijaSuduva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D126-06-241 - 3
(0 - 1)
1 - 52.692.912.30B1.0000.70BT
LIT D123-06-244 - 0
(1 - 0)
10 - 21.186.3011.00B0.751.751.09BT
LIT D119-06-242 - 2
(1 - 1)
8 - 53.953.401.75H0.84-0.750.98BT
LIT D115-06-243 - 2
(1 - 2)
5 - 31.583.554.85B0.830.750.99BT
LIT D101-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.172.983.10T0.910.250.85TX
LIT D124-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 72.263.052.87B1.030.250.79BX
LIT Cup21-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 42.173.003.05H0.910.250.91TH
LIT D117-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 72.692.782.57T0.9500.87TX
LIT D111-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.342.583.50B1.000.250.82BX
LIT Cup07-05-241 - 1
(1 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

DFK Dainava Alytus            
Chủ - Khách
TransINVEST VilniusDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusDziugas Telsiai
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSiauliai
DFK Dainava AlytusKauno Zalgiris
DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen
Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
DFK Dainava AlytusTransINVEST Vilnius
DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D130-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 41.953.103.500.950.50.81T
LIT D126-06-243 - 1
(0 - 1)
5 - 82.082.933.050.840.250.86T
LIT D122-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 21.843.104.000.840.50.92H
LIT D118-06-242 - 2
(1 - 0)
6 - 63.303.002.061.03-0.250.79T
LIT D115-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 44.103.151.791.03-0.50.79X
LIT D131-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 93.853.151.840.98-0.50.84H
LIT D126-05-240 - 3
(0 - 0)
4 - 102.163.003.300.890.250.93T
LIT D117-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 72.692.782.57T0.9500.87TX
LIT D111-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.513.202.450.9400.88X
LIT Cup06-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

SuduvaSo sánh số liệuDFK Dainava Alytus
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Suduva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Suduva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem5XemXem6XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
DFK Dainava Alytus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Suduva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng87310511
Chủ4410015
Khách4321046
DFK Dainava Alytus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng95220510
Chủ6111015
Khách3411045
Chi tiết về HT/FT
Suduva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001543015
Chủ000231003
Khách001312012
DFK Dainava Alytus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210342105
Chủ010131102
Khách200211003
Thời gian ghi bàn thắng
Suduva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1201115212
Chủ1000012002
Khách0201103210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200104102
Chủ1000002002
Khách0200102100
DFK Dainava Alytus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2111105222
Chủ0011003120
Khách2100102102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2011103011
Chủ0011001010
Khách2000102001
3 trận sắp tới
Suduva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D120-07-2024KháchTransINVEST Vilnius13 ngày
LIT D128-07-2024ChủSiauliai21 ngày
LIT D102-08-2024KháchBanga Gargzdai26 ngày
DFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D121-07-2024ChủBanga Gargzdai14 ngày
LIT D129-07-2024KháchFK Zalgiris Vilnius22 ngày
LIT D103-08-2024ChủHegelmann Litauen27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Suduva
Chấn thương
Án treo giò
DFK Dainava Alytus
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Suduva VS DFK Dainava Alytus ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues