So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.04
1.25
0.78
0.92
2.5
0.88
1.41
4.10
6.00
Live
1.00
1.25
0.82
0.81
2.5
0.99
1.38
4.30
6.20
Run
7.69
0.25
0.01
6.66
3.5
0.01
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.80
1
1.05
0.98
2.5
0.88
1.45
4.00
6.25
Live
1.03
1.25
0.83
1.02
2.75
0.82
1.42
4.20
6.50
Run
0.55
0
1.50
6.10
3.5
0.10
1.00
41.00
251.00
Mansion88Sớm
0.78
1
1.04
0.93
2.5
0.87
1.40
4.10
6.20
Live
0.99
1.25
0.85
0.77
2.5
1.05
1.39
4.25
5.90
Run
0.57
0
1.49
7.14
3.5
0.06
1.01
9.50
214.00
188betSớm
1.01
1.25
0.83
0.93
2.5
0.89
1.39
4.15
6.20
Live
1.01
1.25
0.83
0.82
2.5
1.00
1.40
4.25
5.90
Run
8.33
0.25
0.02
7.14
3.5
0.02
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.79
1
1.05
0.97
2.5
0.85
1.42
3.88
6.20
Live
0.97
1.25
0.87
0.73
2.5
1.09
1.37
4.09
6.60
Run
0.69
0
1.26
6.66
3.5
0.05
1.20
5.00
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
Corvinul Hunedoara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhCorvinul Hunedoara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Cup-] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213128733.3%
[ROM Super Cup-] Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114611416.7%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROMC22-09-213 - 3
(0 - 2)
7 - 511.506.401.14H0.95-20.87BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
CSV ApeldoornFC Steaua Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF24-06-240 - 8
(0 - 4)
- T
ROM D119-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 112.553.602.31B1.0100.81BX
ROM D111-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.913.502.12B0.93-0.250.89BX
ROM D106-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 61.893.503.50B0.890.50.93BX
ROM D127-04-242 - 1
(1 - 0)
7 - 71.793.653.75T1.020.750.80TT
ROM D124-04-242 - 2
(1 - 2)
11 - 32.923.402.16H0.90-0.250.92BT
ROM D120-04-242 - 2
(1 - 2)
8 - 32.043.353.20H0.790.251.03TT
ROM D114-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 22.333.152.83T1.050.250.77TX
ROM D107-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 71.843.603.60T0.840.50.98TX
ROM D131-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 53.203.402.03T0.79-0.51.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Corvinul Hunedoara            
Chủ - Khách
Borac Banja LukaCorvinul Hunedoara
NK Publikum CeljeCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFC Otelul Galati
CS MioveniCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 SloboziaCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
Gloria BuzauCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraCS Mioveni
Corvinul HunedoaraFC Voluntari
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF27-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 61.494.054.350.8710.83X
INT CF25-06-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.255.306.100.871.750.83X
ROMC15-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 23.353.352.000.82-0.51.00T
ROM D211-05-243 - 1
(1 - 0)
2 - 01.803.054.200.800.50.96T
ROM D208-05-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.963.253.350.960.50.80T
ROM D204-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 92.283.152.761.050.250.77X
ROM D229-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 31.983.203.300.980.50.84T
ROM D225-04-242 - 2
(0 - 2)
6 - 22.073.153.100.820.251.00T
ROM D220-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 112.313.002.821.060.250.76H
ROMC17-04-243 - 1
(1 - 1)
6 - 31.833.353.900.830.51.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuCorvinul Hunedoara
  • 18Tổng số ghi bàn16
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
40XemXem18XemXem4XemXem18XemXem45%XemXem22XemXem55%XemXem18XemXem45%XemXem
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem14XemXem2XemXem10XemXem53.8%XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Fotbal Club FCSB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
40XemXem21XemXem4XemXem15XemXem52.5%XemXem19XemXem47.5%XemXem9XemXem22.5%XemXem
20XemXem12XemXem2XemXem6XemXem60%XemXem10XemXem50%XemXem5XemXem25%XemXem
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem4XemXem20%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Corvinul Hunedoara
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem13XemXem7XemXem6XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fotbal Club FCSB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Corvinul Hunedoara
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Fotbal Club FCSB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Corvinul Hunedoara
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Fotbal Club FCSB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Corvinul Hunedoara
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL09-07-2024KháchSS Virtus5 ngày
UEFA CL16-07-2024ChủSS Virtus12 ngày
Corvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL11-07-2024KháchPaksi SE Honlapja7 ngày
UEFA EL18-07-2024ChủPaksi SE Honlapja14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
Án treo giò
Corvinul Hunedoara
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fotbal Club FCSB
Đội hình ()
Dự bị
Corvinul Hunedoara
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 100.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 100.00% [1]

Fotbal Club FCSB VS Corvinul Hunedoara ngày 05-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues