So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
-0.5
0.85
1.03
2.75
0.83
3.70
3.70
1.85
Live
0.90
-0.5
0.99
0.95
2.5
0.92
3.30
3.55
2.03
Run
6.66
0.25
0.03
6.25
2.5
0.04
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
1.05
-0.5
0.85
1.03
2.75
0.83
4.50
3.50
1.80
Live
0.95
-0.5
0.95
0.88
2.5
0.98
4.10
3.40
1.91
Run
0.87
0
0.97
2.90
2.5
0.25
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
1.04
-0.5
0.84
1.05
2.75
0.81
3.80
3.65
1.84
Live
1.00
-0.5
0.92
0.93
2.5
0.97
3.55
3.60
1.92
Run
1.08
0
0.83
3.03
2.5
0.24
250.00
9.40
1.01
188betSớm
1.04
-0.5
0.86
1.04
2.75
0.84
3.70
3.70
1.85
Live
0.86
-0.5
1.06
0.92
2.5
0.97
3.25
3.55
2.04
Run
6.66
0.25
0.05
6.66
2.5
0.05
31.00
16.50
1.01
SbobetSớm
1.05
-0.5
0.85
1.06
2.75
0.82
3.79
3.37
1.85
Live
1.00
-0.5
0.92
0.93
2.5
0.97
3.89
3.54
1.92
Run
0.98
0
0.94
11.11
2.5
0.01
85.00
12.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Sheffield Wednesday
ChủHòaKhách
Leeds United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sheffield WednesdaySo Sánh Sức MạnhLeeds United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-21] Sheffield Wednesday
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
41034932125.0%
21014231650.0%
2002070230.0%
63211071150.0%
[ENG EFL Championship-8] Leeds United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
5221748840.0%
3111544933.3%
2110204550.0%
63121281050.0%

Thành tích đối đầu

Sheffield Wednesday            
Chủ - Khách
Sheffield WednesdayLeeds United
Leeds UnitedSheffield Wednesday
Leeds UnitedSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayLeeds United
Leeds UnitedSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayLeeds United
Leeds UnitedSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayLeeds United
Leeds UnitedSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayLeeds United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG LCH08-03-240 - 2
(0 - 1)
8 - 54.703.951.63B0.81-11.07BX
ENG LCH02-09-230 - 0
(0 - 0)
5 - 31.484.255.90H0.8511.03TX
ENG LCH11-01-200 - 2
(0 - 0)
7 - 51.643.754.85T0.830.751.05TX
ENG LCH26-10-190 - 0
(0 - 0)
5 - 43.203.452.09H1.04-0.250.84BX
ENG LCH13-04-191 - 0
(0 - 0)
8 - 21.643.804.80B0.820.751.06BX
ENG LCH28-09-181 - 1
(1 - 0)
3 - 112.973.502.34H0.85-0.251.03BX
ENG LCH17-03-181 - 2
(0 - 0)
10 - 42.013.453.40T1.010.50.87TT
ENG LCH01-10-173 - 0
(2 - 0)
8 - 32.333.252.76T1.050.250.83TT
ENG LCH25-02-171 - 0
(1 - 0)
2 - 52.483.252.72B0.8501.03BX
ENG LCH20-08-160 - 2
(0 - 0)
6 - 41.773.654.70B0.800.51.08BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Sheffield Wednesday            
Chủ - Khách
Hull CitySheffield Wednesday
Sheffield WednesdayPlymouth Argyle
Sheffield WednesdayLeganes
Werder BremenSheffield Wednesday
Red Bull SalzburgSheffield Wednesday
Alfreton TownSheffield Wednesday
Sunderland A.F.CSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayWest Bromwich(WBA)
Blackburn RoversSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayStoke City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG LC14-08-241 - 2
(1 - 2)
11 - 21.913.303.40T0.910.50.91TT
ENG LCH11-08-244 - 0
(1 - 0)
15 - 11.883.553.75T0.880.51.00TT
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 02.993.352.06H1.00-0.250.82BX
INT CF26-07-242 - 2
(2 - 0)
- 1.534.154.45H0.9310.83TT
INT CF20-07-244 - 0
(2 - 0)
7 - 81.384.705.50B0.841.250.92BT
INT CF06-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 97.905.301.24T0.83-1.750.99TX
ENG LCH04-05-240 - 2
(0 - 2)
6 - 52.453.452.61T0.8801.00TX
ENG LCH27-04-243 - 0
(1 - 0)
6 - 122.663.502.39T1.0400.84TT
ENG LCH21-04-241 - 3
(1 - 1)
6 - 22.053.503.25T1.050.50.83TT
ENG LCH13-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 12.513.302.64H0.8900.99HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Leeds United            
Chủ - Khách
Leeds UnitedMiddlesbrough
Leeds UnitedPortsmouth
Leeds UnitedValencia
Harrogate TownLeeds United
Leeds UnitedSouthampton
Leeds UnitedNorwich City
Norwich CityLeeds United
Leeds UnitedSouthampton
Queens Park Rangers (QPR)Leeds United
MiddlesbroughLeeds United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG LC14-08-240 - 3
(0 - 0)
4 - 31.673.803.900.860.750.96H
ENG LCH10-08-243 - 3
(1 - 2)
12 - 01.374.906.800.851.251.03T
INT CF03-08-242 - 1
(2 - 0)
7 - 22.153.602.660.950.250.81T
INT CF19-07-240 - 3
(0 - 1)
1 - 57.505.001.260.92-1.50.84H
ENG LCH26-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 42.423.702.730.8301.05X
ENG LCH16-05-244 - 0
(3 - 0)
8 - 21.494.405.500.8511.03T
ENG LCH12-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 43.053.702.081.03-0.250.85X
ENG LCH04-05-241 - 2
(1 - 2)
5 - 21.744.153.800.930.750.95X
ENG LCH26-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 84.403.801.700.98-0.750.90T
ENG LCH22-04-243 - 4
(2 - 3)
11 - 43.853.601.851.03-0.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Sheffield WednesdaySo sánh số liệuLeeds United
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sheffield Wednesday
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Leeds United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Sheffield Wednesday
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Leeds United
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sheffield Wednesday
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000113
Chủ0000113
Khách0000000
Leeds United
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001012
Chủ0001012
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Sheffield Wednesday
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Leeds United
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000010
Chủ000000010
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Sheffield Wednesday
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001002
Chủ0001001002
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0001000000
Khách0000000000
Leeds United
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000010001
Chủ1000010001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Sheffield Wednesday
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC28-08-2024KháchGrimsby Town5 ngày
ENG LCH31-08-2024KháchMillwall8 ngày
ENG LCH14-09-2024ChủQueens Park Rangers (QPR)22 ngày
Leeds United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH31-08-2024ChủHull City8 ngày
ENG LCH14-09-2024ChủBurnley22 ngày
ENG LCH21-09-2024KháchCardiff City29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sheffield Wednesday
Chấn thương
Án treo giò
Leeds United
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa40.0% [2]
  • [3] 75.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.80
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sheffield Wednesday VS Leeds United ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues