So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.04
1.25
0.78
1.06
2.75
0.74
1.42
4.10
5.80
Run
0.31
0
2.04
2.63
4.5
0.18
1.06
7.20
23.00
BET365Sớm
0.93
1
0.88
0.80
2.5
1.00
1.50
3.50
6.00
Live
0.78
1
1.03
0.90
2.5
0.90
1.45
3.60
6.50
Run
1.85
0.25
0.40
3.10
4.5
0.22
1.08
7.50
26.00
Mansion88Sớm
0.81
1
0.95
0.90
2.75
0.86
-
-
-
Live
1.06
1.25
0.78
0.94
2.5
0.88
1.43
3.95
6.10
Run
2.38
0.25
0.26
2.94
4.5
0.22
1.09
5.30
56.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.03
1.25
0.81
0.98
2.5
0.84
1.40
4.10
6.20
Run
0.32
0
2.08
2.70
4.5
0.19
1.06
7.20
23.00
SbobetSớm
0.92
1
0.90
1.05
2.75
0.75
1.47
3.69
5.20
Live
0.79
1
1.05
0.94
2.5
0.88
1.42
3.89
6.10
Run
1.61
0.25
0.46
2.50
4.5
0.26
1.08
5.70
48.00

Bên nào sẽ thắng?

Novi Pazar
ChủHòaKhách
Jedinstvo UB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Novi PazarSo Sánh Sức MạnhJedinstvo UB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-11] Novi Pazar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
41124741125.0%
3111334733.3%
1001140150.0%
621368733.3%
[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
50142121160.0%
2002050160.0%
3012271130.0%
601521410.0%

Thành tích đối đầu

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Novi PazarMladost Lucani
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Novi PazarOFK Beograd
Novi PazarFK Spartak Zlatibor Voda
Novi PazarOFK Petrovac
Novi PazarFK Nizhny Novgorod
APOEL NicosiaNovi Pazar
Novi PazarRadnicki Nis
FK Zeleznicar PancevoNovi Pazar
Novi PazarFK Spartak Zlatibor Voda
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D117-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.063.253.05B0.810.251.01BX
SER D110-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 31.088.0014.50B0.922.50.84BT
SER D103-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.793.303.85H0.790.51.03TX
SER D121-07-243 - 2
(2 - 0)
4 - 11.943.103.20T0.940.50.76TT
INT CF11-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 41.963.452.84T0.960.50.74TX
INT CF07-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 22.653.502.05B0.85-0.250.85BX
INT CF04-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 51.573.704.10H0.780.750.92TT
SER D124-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 32.933.102.20T0.87-0.250.95TT
SER D118-05-243 - 1
(1 - 1)
5 - 11.374.406.10B0.911.250.91BT
SER D113-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 02.103.302.94B0.850.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
TekstilacJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Zeleznicar Pancevo
Mladost LucaniJedinstvo UB
Jedinstvo UBAjman
Jedinstvo UBPartizan Belgrade
Crvena ZvezdaJedinstvo UB
Jedinstvo UBSemendrija 1924
FK Radnicki Sremska MitrovicaJedinstvo UB
Jedinstvo UBMacva Sabac
FK Graficar BeogradJedinstvo UB
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D117-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.043.253.100.790.251.03X
SER D111-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 32.603.402.271.0400.78X
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.500.830.750.99T
INT CF30-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4
SER D127-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 65.204.101.460.97-10.85T
SER D120-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 31.029.1016.500.802.750.90T
SER D224-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 6
SER D218-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 7
SER D212-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 3
SER D207-05-242 - 4
(1 - 4)
8 - 32.583.352.300.9900.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Novi PazarSo sánh số liệuJedinstvo UB
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Novi Pazar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Jedinstvo UB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Novi Pazar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem
Jedinstvo UB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem240.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Novi Pazar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2101022
Chủ2001021
Khách0100001
Jedinstvo UB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3200011
Chủ2000000
Khách1200011
Chi tiết về HT/FT
Novi Pazar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010002
Chủ100010001
Khách000000001
Jedinstvo UB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001000013
Chủ000000002
Khách001000011
Thời gian ghi bàn thắng
Novi Pazar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011001010
Chủ0011000010
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001000
Chủ0010000000
Khách0000001000
Jedinstvo UB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001000001
Chủ0000000000
Khách0001000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000001
Chủ0000000000
Khách0001000001
3 trận sắp tới
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024ChủCukaricki Stankom14 ngày
SER D121-09-2024KháchBacka Topola21 ngày
SER D128-09-2024ChủRadnicki 1923 Kragujevac28 ngày
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024ChủRadnicki Nis14 ngày
SER D121-09-2024KháchCukaricki Stankom21 ngày
SER D128-09-2024ChủFK Spartak Zlatibor Voda28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Novi Pazar
Chấn thương
Án treo giò
Jedinstvo UB
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Novi Pazar
Đội hình ()
Dự bị
Jedinstvo UB
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 25.0%Hòa20.0% [0]
  • [2] 50.0%Bại80.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 25.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    2.40
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Novi Pazar VS Jedinstvo UB ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues