[INT FRL-] Chile U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
[INT FRL-] Australia U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 8 | 11 | 50.0% |
Chile U20 |
Chủ - Khách |
---|
Australia U20Chile U20 |
Australia U20Chile U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-09-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 3.30 | 3.60 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
INT CF | 16-06-13 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chile U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSU20 | 28-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.40 | 3.35 | 1.90 | B | 0.86 | -0.5 | 0.90 | B | X |
CSU20 | 25-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 1.28 | 4.75 | 7.70 | T | 0.70 | 1.25 | 1.06 | T | X |
CSU20 | 22-01-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | 2.41 | 3.35 | 2.46 | B | 0.86 | 0 | 0.90 | B | T |
CSU20 | 21-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | 2.70 | 3.45 | 2.18 | H | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | X |
INT FRL | 16-12-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.22 | 3.50 | 2.62 | B | 1.03 | 0.25 | 0.79 | B | X |
INT FRL | 14-12-22 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
INT FRL | 20-11-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | 3.40 | 3.25 | 2.01 | T | 0.81 | -0.5 | 1.01 | T | T |
INT FRL | 17-11-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | 3.75 | 3.45 | 1.84 | T | 1.03 | -0.5 | 0.84 | T | T |
INT FRL | 27-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.30 | 3.20 | 2.66 | B | 0.77 | 0 | 1.05 | B | X |
INT FRL | 24-09-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 3.30 | 3.60 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Australia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 05-06-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
AFC U20 | 11-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.95 | 3.15 | 3.70 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | H | ||
AFC U20 | 07-03-23 | 1 - 9 (1 - 4) | 1 - 7 | 4.55 | 3.50 | 1.69 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
AFC U20 | 04-03-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | 1.98 | 3.25 | 3.50 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
AFC U20 | 01-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.39 | 4.60 | 6.00 | 0.88 | 1.25 | 0.88 | X | ||
AFC U20 | 18-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.90 | 3.60 | 3.15 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
AFC U20 | 16-10-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | 12.00 | 6.60 | 1.09 | 0.79 | -2.25 | 0.91 | T | ||
AFC U20 | 14-10-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 9 - 0 | 1.35 | 4.10 | 6.00 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
INT FRL | 27-09-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.19 | 5.70 | 9.70 | 0.84 | 1.75 | 0.98 | H | ||
INT FRL | 24-09-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 3.30 | 3.60 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%
Chile U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Australia U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chile U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Australia U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|