[BRA Campeonato Paulista Youth-] Santos (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 4 | 12 | 66.7% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Santo Andre (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 8 | 16 | 83.3% |
Santos (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
CSP YC | 11-01-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 3.40 | 2.92 | 1.95 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
BRA CPY | 07-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.30 | 4.20 | 7.00 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | T |
BRA CPY | 01-09-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
BRA CPY | 06-07-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | 4.80 | 3.95 | 1.45 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
BRA CPY | 02-06-18 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | B | ||||||||
BRA CPY | 21-05-16 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BHR YTH | 08-06-14 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 4.40 | 4.00 | 1.55 | H | 0.96 | -0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Santos (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | T | ||||||||
BRA CPY | 01-06-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
Bra YL | 29-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
BRA CPY | 26-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 18-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Bra YL | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
Bra YL | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 04-05-24 | 9 - 0 (7 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
Bra YL | 30-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Santo Andre (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 07-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 31-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 12-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | 4.65 | 3.85 | 1.49 | 0.80 | -1 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Santos (Youth) |
Santos (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 7 | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6 | 5 |
Chủ | 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Sao Paulo (Youth) | 5 ngày |
Bra YL | 26-06-2024 | Chủ | Bahia (Youth) | 12 ngày |
Bra YL | 03-07-2024 | Khách | Palmeiras (Youth) | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|