[PER Liga Femenina-8] Killas W |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 28 | 13 | 8 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 8 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 17 | 6 | 7 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | 4 | 16.7% |
[PER Liga Femenina-12] Ayacucho W |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 45 | 3 | 12 | 8.3% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 27 | 3 | 12 | 16.7% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 18 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 22 | 3 | 16.7% |
Killas W |
Chủ - Khách |
---|
Killas WAyacucho W |
Killas WAyacucho W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 23-07-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | T | ||||||||
PCNW | 24-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Killas W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 24-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 0 | B | ||||||||
PCNW | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | H | ||||||||
PCNW | 06-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
PCNW | 02-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 0 | T | ||||||||
PCNW | 27-04-24 | 9 - 1 (6 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
PCNW | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
PCNW | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | T | ||||||||
PCNW | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
PCNW | 22-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | T | ||||||||
PCNW | 06-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ayacucho W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
PCNW | 17-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
PCNW | 19-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
PCNW | 31-03-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
PCNW | 05-08-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
PCNW | 23-07-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | T | ||||||||
PCNW | 08-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
PCNW | 28-05-23 | 7 - 0 (5 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
PCNW | 13-05-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
PCNW | 30-04-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Killas W |
Killas W |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|