Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BI Premier League-] Ngozi City FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 18 | 4 | 16.7% |
[BI Premier League-] Rukinzo FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 14 | 66.7% |
Ngozi City FC |
Chủ - Khách |
---|
Ngozi City FCRukinzo FC |
Rukinzo FCNgozi City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 30-05-20 | 1 - 4 (1 - 0) | - | 3.60 | 3.15 | 1.80 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
BI PL | 26-10-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Ngozi City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 30-08-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
BI PL | 25-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
BI PL | 23-06-20 | 5 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 19-06-20 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 0 | 1.27 | 4.25 | 7.90 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | B | T |
BI PL | 30-05-20 | 1 - 4 (1 - 0) | - | 3.60 | 3.15 | 1.80 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
BI PL | 03-04-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | 1.63 | 2.96 | 4.00 | H | 0.86 | 0.75 | 0.74 | T | H |
BI PL | 21-03-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 14-03-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 08-03-20 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 01-03-20 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rukinzo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF Cup | 23-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
CAF Cup | 16-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
Burundi Cup | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
Burundi Cup | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 09-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ngozi City FC |
Ngozi City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 13-09-2024 | Khách | Royal Vision | 5 ngày |
BI PL | 21-09-2024 | Chủ | Flambeau du Centre | 13 ngày |
BI PL | 28-09-2024 | Khách | Academie Deira | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 13-09-2024 | Chủ | Kayanza Utd | 5 ngày |
BI PL | 21-09-2024 | Khách | LLB Academic | 13 ngày |
BI PL | 29-09-2024 | Chủ | Bumamuru | 21 ngày |