Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MAL Women's Division 1-] Swieqi United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | 66.7% |
[MAL Women's Division 1-] San Gwann FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 23 | 6 | 33.3% |
Swieqi United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WD1 | 23-11-23 | 7 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 09-09-23 | 0 - 8 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 22-03-23 | 6 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 18-01-23 | 0 - 9 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 26-10-22 | 8 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 28-03-22 | 0 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 25-01-22 | 5 - 0 ( - ) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 12-10-21 | 0 - 7 (0 - 4) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swieqi United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WD1 | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 22-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Mal WD1 | 11-01-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 05-01-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 16-12-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 08-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Mal WD1 | 23-11-23 | 7 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 16-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Mal WD1 | 11-11-23 | 0 - 10 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 07-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
San Gwann FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WD1 | 30-08-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | |||||||||
Mal WD1 | 24-08-24 | 11 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 13-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 06-01-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 15-12-23 | 0 - 6 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 08-12-23 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 23-11-23 | 7 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 10-11-23 | 7 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 04-11-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swieqi United (w) |
Swieqi United (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Mal WD1 | 28-09-2024 | Khách | Lija Athletic (W) | 9 ngày |
Mal WD1 | 05-10-2024 | Khách | Martal Method (W) | 16 ngày |
Mal WD1 | 12-10-2024 | Chủ | Mgarr (W) | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Mal WD1 | 26-09-2024 | Chủ | Mgarr (W) | 7 ngày |
Mal WD1 | 05-10-2024 | Khách | Hibernians (W) | 16 ngày |
Mal WD1 | 11-10-2024 | Chủ | Valletta FC (W) | 22 ngày |