[BRA Copa Gaucho-] Sao Paulo RS |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
[BRA Copa Gaucho-] EC Juventude II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
Sao Paulo RS |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Sao Paulo RS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 11-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
Brazil DDL | 05-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
Brazil DDL | 21-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | H | ||||||||
Brazil DDL | 15-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
Brazil DDL | 07-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
Brazil DDL | 12-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
Brazil DDL | 09-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.56 | 3.35 | 4.75 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
Brazil DDL | 05-06-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 7 | H | ||||||||
Brazil DDL | 29-05-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Brazil DDL | 21-05-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
EC Juventude II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 22-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 11 | |||||||||
Brazil CUP | 24-09-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
Brazil CUP | 17-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
Brazil CUP | 07-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
Brazil CUP | 26-08-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
Brazil CUP | 06-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Brazil CUP | 26-07-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.73 | 3.30 | 4.20 | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | ||
Brazil CUP | 19-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.18 | 3.15 | 2.68 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | X | ||
Brazil CUP | 06-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Brazil CUP | 04-11-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Sao Paulo RS |
Sao Paulo RS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|