[BHU Premier League-] Tensung FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
[BHU Premier League-] Tsirang FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 17 | 3 | 16.7% |
Tensung FC |
Chủ - Khách |
---|
Tsirang FCTensung FC |
Tensung FCTsirang FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | H | ||||||||
BHU TL | 17-05-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 12 - 7 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tensung FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 27-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 3 | 6.30 | 5.50 | 1.23 | B | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
BHU TL | 19-08-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 5 - 0 | 1.01 | 10.00 | 14.50 | B | 0.80 | 3.5 | 0.90 | B | T |
BHU TL | 01-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | 1.03 | 11.50 | 15.50 | T | 0.88 | 3.5 | 0.88 | T | X |
BHU TL | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.02 | 9.90 | 15.00 | B | 0.76 | 3.25 | 0.94 | T | X |
BHU TL | 11-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 0 | 7.60 | 5.90 | 1.22 | H | 1.01 | -1.75 | 0.81 | B | T |
BHU TL | 05-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.59 | 4.00 | 2.07 | T | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | X |
BHU TL | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | H | ||||||||
BHU TL | 18-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 15 - 0 | 1.02 | 9.50 | 14.50 | T | 0.82 | 3 | 0.88 | T | X |
BHU TL | 04-06-24 | 0 - 8 (0 - 2) | 1 - 7 | B | ||||||||
BHU TL | 01-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Tsirang FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 04-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 2.68 | 3.60 | 2.00 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
BHU TL | 01-09-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
BHU TL | 08-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 4 | |||||||||
BHU TL | 24-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | 12.50 | 9.00 | 1.04 | 0.85 | -3 | 0.85 | T | ||
BHU TL | 16-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.40 | 4.00 | 2.21 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
BHU TL | 04-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 11 - 3 | 1.17 | 5.90 | 8.10 | 0.84 | 2 | 0.86 | X | ||
BHU TL | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | H | ||||||||
BHU TL | 22-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
BHU TL | 13-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
BHU TL | 09-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Tensung FC |
Tensung FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|