Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.73 4.25 -0.93 0.73 4.25 -0.93 | 0.95 5 0.85 0.95 5 0.85 | 11 1.05 41 11 1.05 41 |
Live | 0.73 4.25 -0.93 0.73 4.25 -0.93 | 0.95 5 0.85 0.95 5 0.85 | 11 1.05 41 11 1.05 41 |
05 1:0 | 0.97 5.25 0.82 0.82 4.75 0.97 | 0.82 6.5 0.97 0.85 6.5 0.95 | 1 51 101 1 34 51 |
39 2:0 | 0.9 3.25 0.9 1 3.5 0.8 | 0.82 4.5 0.97 0.92 5.75 0.87 | |
41 2:0 | - - - - | - - - - | 1 26 67 1 51 151 |
43 3:0 | 1 3 0.8 0.95 3 0.85 | 1 5.25 0.8 0.95 6.25 0.85 | |
45 4:0 | 0.97 2.75 0.82 0.9 2.75 0.9 | 0.97 6 0.82 0.87 7 0.92 | |
HT 3:0 | 0.85 2.75 0.95 0.92 2.75 0.87 | 0.82 6 0.97 0.92 6 0.87 | |
52 5:0 | 1 2.5 0.8 0.95 2.5 0.85 | 0.8 6.5 1 0.95 7.75 0.85 | |
54 6:0 | 0.82 2.25 0.97 1 2.5 0.8 | 0.85 7.5 0.95 0.8 8.5 1 | |
89 8:0 | 0.8 0.25 1 -0.6 0.25 0.45 | -0.8 6.5 0.62 -0.36 8.5 0.25 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Paris FC (w) Sự kiện chính First Vienna (w)
9
Phút
0
Kessya Bussy
93'
Daphne Corboz
90'
Kessya Bussy
87'
86'
linda tuschek
aleksija nikolic
86'
christina hofferl
annalena wucher
84'
milla puck
78'
milla puck
lara hocherl
78'
mia strecha
viktoria hahn
Sarah Rose Hunter
Céline Ould Hocine
74'
66'
lena daase
esther floh
Melween Ndongala
Mathilde Bourdieu
57'
margaux mouel le
Kaja Korošec
57'
Kessya Bussy
Julie Dufour
57'
Maelle garbino
Gaëtane Thiney
57'
Mathilde Bourdieu
55'
Gaëtane Thiney
52'
Julie Dufour
46'
Julie Dufour
44'
Mathilde Bourdieu
40'
9'
lena kovar
Mathilde Bourdieu
5'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ vàng2
- 62Tấn công nguy hiểm23
- 118Tấn công62
- 0Thẻ đỏ0
- 69TL kiểm soát bóng31
- 15Sút trúng0
- 0Penalty0
- 9Góc1
- 6Sút không trúng1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 0 | 17 | Bàn thắng | 22 |
2 | Bàn thua | 9 | 9 | Bàn thua | 19 |
1.67 | Phạt góc | 2.67 | 3.20 | Phạt góc | 3.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Paris FC (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngFirst Vienna (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn