Cúp Romania
29-08-2024 21:30 - Thursday
0
0
21:30FT
(0-0)
90 phút[0-0], 120 phút[1-1], phạt đền[5-3] Afumati Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.85
0.85
2.25
0.85
2.89
3.10
2.07
Live
0.85
-0.5
0.97
0.90
2.5
0.80
2.83
3.15
2.08
Run
0.01
-0.25
5.26
3.44
0.5
0.09
15.00
1.01
15.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.95
2.25
0.85
3.00
3.10
2.20
Live
0.85
-0.5
0.95
0.98
2.5
0.83
3.50
3.20
2.00
Run
1.00
0
0.80
5.40
0.5
0.11
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.25
0.90
1.02
2.5
0.80
-
-
-
Live
0.98
-0.25
0.82
1.06
2.5
0.74
3.45
3.10
2.00
Run
1.04
0
0.80
6.66
0.5
0.05
19.00
1.04
9.40
188betSớm
0.86
-0.25
0.86
0.86
2.25
0.86
2.89
3.10
2.07
Live
0.86
-0.25
0.86
1.06
2.5
0.76
2.83
3.15
2.08
Run
0.02
-0.25
5.55
3.70
0.5
0.09
15.00
1.01
15.00
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.88
1.00
2.5
0.80
2.99
3.07
2.08
Live
1.00
-0.25
0.80
1.00
2.5
0.80
3.12
3.06
1.98
Run
1.00
0
0.84
4.76
0.5
0.07
12.00
1.06
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
Gloria Buzau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhGloria Buzau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-] Afumati
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021271266.7%
[ROM Cup-] Gloria Buzau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123613516.7%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiGloria Buzau
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF11-02-213 - 2
(2 - 0)
- T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiMetaloglobus
AfumatiCS Mioveni
CS Dinamo BucurestiAfumati
Concordia ChiajnaAfumati
AfumatiMuscel
CS Dinamo BucurestiAfumati
AfumatiCS Dinamo Bucuresti
AfumatiGloria Popesti-Leordeni
Gloria Popesti-LeordeniAfumati
AfumatiACS LPS HD Clinceni
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROMC14-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 91.993.252.94T0.750.250.95TT
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.203.05B0.840.250.98BX
ROMC07-08-242 - 4
(1 - 3)
6 - 6T
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 111.603.554.65T0.830.750.93TT
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
- B
ROM D305-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 32.073.402.67T0.880.250.82TX
ROM D301-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
ROM D325-05-243 - 1
(1 - 0)
7 - 1T
ROM D322-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 6T
ROM D308-05-245 - 1
(1 - 1)
11 - 31.255.006.60T0.781.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Gloria Buzau            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaGloria Buzau
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiGloria Buzau
CSM Politehnica IasiGloria Buzau
Gloria BuzauSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiGloria Buzau
Gloria BuzauFC Hebar Pazardzhik
RadomljeGloria Buzau
NK Olimpija LjubljanaGloria Buzau
Rapid BucurestiGloria Buzau
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D116-08-245 - 1
(2 - 0)
9 - 11.444.205.900.7811.04T
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 33.203.302.051.02-0.250.80X
ROM D102-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 21.943.303.550.940.50.88T
ROM D127-07-241 - 2
(1 - 1)
7 - 12.213.103.050.950.250.87T
ROM D122-07-241 - 2
(0 - 2)
7 - 93.303.202.071.01-0.250.81T
ROM D115-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.893.154.000.890.50.93X
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4
INT CF30-06-242 - 2
(2 - 1)
4 - 71.923.502.910.920.50.78T
INT CF26-06-242 - 0
(2 - 0)
- 1.186.108.900.9620.88X
INT CF20-06-244 - 1
(2 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

AfumatiSo sánh số liệuGloria Buzau
  • 22Tổng số ghi bàn10
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn22
  • 0.9Trung bình mất bàn2.2
  • 80.0%TL thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Gloria Buzau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Afumati
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem
Gloria Buzau
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Afumati
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010020
Chủ0010020
Khách0000000
Gloria Buzau
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Afumati
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Gloria Buzau
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Afumati
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1102100001
Chủ0101000000
Khách1001100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000000
Chủ0100000000
Khách1000000000
Gloria Buzau
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024KháchChindia Targoviste2 ngày
ROM D214-09-2024ChủACS Viitorul Selimbar16 ngày
ROM D221-09-2024KháchUnirea Ungheni23 ngày
Gloria Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D131-08-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia2 ngày
ROM D114-09-2024ChủFC Otelul Galati16 ngày
ROM D121-09-2024KháchFC Botosani23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Afumati
Chấn thương
Án treo giò
Gloria Buzau
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Afumati
Đội hình ()
Dự bị
Gloria Buzau
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Afumati VS Gloria Buzau ngày 29-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues