[NOR 3.Divisjon-] Fyllingsdalen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Skjervoy |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 14 | 7 | 33.3% |
Fyllingsdalen |
Chủ - Khách |
---|
SkjervoyFyllingsdalen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Fyllingsdalen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 06-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
NOR D4 | 24-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 18-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 03-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
NOR D4 | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 5 | B | ||||||||
NOR D4 | 21-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
NOR D4 | 15-06-24 | 12 - 0 (6 - 0) | 8 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Skjervoy |
Chủ - Khách |
---|
SkjervoyHonefoss BK |
ElverumSkjervoy |
SkjervoyFredrikstad B |
HarstadSkjervoy |
SkjervoyInnstranden |
Kongsvinger IL BSkjervoy |
SkjervoyBodo Glimt 2 |
Honefoss BKSkjervoy |
SkjervoyIF Floya |
HamKam BSkjervoy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 08-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 31-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 25-08-24 | 7 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 04-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | 2.19 | 3.85 | 2.30 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 28-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 21-07-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.01 | 10.50 | 15.50 | 0.80 | 3.25 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 1 | 3.20 | 4.20 | 1.67 | 0.87 | -0.75 | 0.83 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fyllingsdalen |
Fyllingsdalen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 7 | 4 | 4 | 0 | 5 | 6 | 4 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 0 | 3 | 4 | 4 | 3 |
Khách | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|