So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
0.75
0.81
0.92
3.25
0.88
1.80
3.85
3.30
Live
0.95
0.75
0.89
0.96
3.5
0.86
1.76
4.05
3.50
Run
4.54
0.25
0.06
4.54
4.5
0.04
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.95
0.5
0.90
0.98
3.25
0.88
1.83
3.40
3.75
Live
0.92
0.75
0.87
0.82
3.25
0.97
1.72
3.60
4.00
Run
0.45
0
1.67
5.80
4.5
0.10
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.89
0.5
0.87
0.94
3.25
0.82
1.85
3.70
3.25
Live
0.94
0.75
0.94
0.86
3.25
1.00
1.66
3.95
3.80
Run
0.47
0
1.58
5.00
3.5
0.09
1.02
7.50
138.00
188betSớm
1.02
0.75
0.82
0.93
3.25
0.89
1.80
3.85
3.30
Live
0.96
0.75
0.90
0.86
3.25
0.98
1.76
4.05
3.50
Run
4.54
0.25
0.08
4.54
4.5
0.06
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.92
0.5
0.92
0.94
3.25
0.88
1.92
3.54
3.15
Live
1.01
0.75
0.87
0.94
3.25
0.92
1.76
3.68
3.56
Run
1.63
0.25
0.49
4.16
3.5
0.12
1.19
4.90
12.50

Bên nào sẽ thắng?

IBV Vestmannaeyjar
ChủHòaKhách
Keflavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IBV VestmannaeyjarSo Sánh Sức MạnhKeflavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-1] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211155492638152.4%
11731281224163.6%
10424211414240.0%
62401151033.3%
[Lengjudeildin-3] Keflavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
21984332435342.9%
10721241123370.0%
1126391312618.2%
6150116816.7%

Thành tích đối đầu

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
IBV VestmannaeyjarKeflavik
IBV VestmannaeyjarKeflavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarKeflavik
IBV VestmannaeyjarKeflavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarKeflavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarKeflavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR07-10-231 - 1
(0 - 0)
6 - 31.444.605.30H0.981.250.84TX
ICE PR16-07-231 - 1
(1 - 0)
2 - 51.654.154.30H0.880.751.00TX
ICE PR29-04-231 - 3
(0 - 0)
7 - 82.443.902.41T0.9500.93TT
ICE PR10-10-222 - 1
(2 - 0)
3 - 32.193.852.76T0.960.250.92TH
ICE PR30-07-222 - 2
(1 - 1)
0 - 22.203.902.72H1.010.250.87TT
ICE PR07-05-223 - 3
(2 - 0)
7 - 82.053.803.05H1.050.50.83TT
ICE D129-09-203 - 1
(1 - 1)
5 - 111.534.204.40B0.9510.87BT
ICE D112-09-201 - 3
(0 - 1)
- 2.213.702.53B1.030.250.79BT
ICE PSC03-02-190 - 1
(0 - 1)
5 - 53.854.201.61T1.01-0.750.85TX
ICE PR18-08-181 - 0
(1 - 0)
9 - 51.464.355.30T0.8311.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarFjolnir
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
IBV VestmannaeyjarThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarGrindavik
IBV VestmannaeyjarKF Gardabaer
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D120-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 52.583.852.12T0.85-0.250.97TX
ICE D113-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 93.103.901.75T0.75-0.750.95TX
ICE D107-06-242 - 2
(2 - 1)
6 - 85.404.801.42H0.91-1.250.91BT
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 1)
14 - 31.983.803.05H0.980.50.84TT
ICE D126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.503.752.21H1.0300.79HX
ICE D120-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.014.152.77H0.820.251.02TX
ICE D110-05-244 - 2
(3 - 1)
5 - 81.773.853.40T0.970.750.85TT
ICE D104-05-243 - 1
(2 - 1)
3 - 4B
ICE CUP25-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 72.214.002.51B0.7901.03BX
ICE CUP13-04-245 - 1
(2 - 0)
8 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Keflavik            
Chủ - Khách
KeflavikThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirKeflavik
KeflavikValur Reykjavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
GrindavikKeflavik
Thor AkureyriKeflavik
KeflavikAfturelding
KeflavikAkranes
Grotta SeltjarnarnesKeflavik
KeflavikIR Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D120-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 81.514.454.250.8910.93X
ICE D115-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.954.351.570.82-11.00X
ICE CUP09-06-242 - 2
(1 - 1)
4 - 74.354.251.570.85-11.03T
ICE D105-06-245 - 0
(5 - 0)
7 - 91.634.253.700.800.750.90T
ICE D131-05-242 - 2
(1 - 2)
6 - 82.653.802.090.92-0.250.90T
ICE D125-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 102.023.702.831.020.50.80X
ICE D121-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 41.973.902.980.970.50.87X
ICE CUP16-05-243 - 1
(2 - 1)
8 - 32.633.702.130.97-0.250.91T
ICE D110-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 33.103.851.920.92-0.50.92X
ICE D103-05-241 - 2
(1 - 2)
3 - 41.147.3012.000.922.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

IBV VestmannaeyjarSo sánh số liệuKeflavik
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Keflavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
IBV Vestmannaeyjar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Keflavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
IBV Vestmannaeyjar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1122196
Chủ0110152
Khách1012044
Keflavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23111103
Chủ0201173
Khách2110030
Chi tiết về HT/FT
IBV Vestmannaeyjar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310020010
Chủ110010000
Khách200010010
Keflavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220020002
Chủ200010001
Khách020010001
Thời gian ghi bàn thắng
IBV Vestmannaeyjar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2232122020
Chủ1211011000
Khách1021111020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2121001000
Chủ1100001000
Khách1021000000
Keflavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2232101110
Chủ2131001110
Khách0101100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1121001000
Chủ1020001000
Khách0101000000
3 trận sắp tới
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D106-07-2024ChủLeiknir Reykjavik6 ngày
ICE D112-07-2024KháchThrottur Reykjavik12 ngày
ICE D120-07-2024ChủDalvik Reynir20 ngày
Keflavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D104-07-2024KháchFjolnir4 ngày
ICE D111-07-2024ChủGrotta Seltjarnarnes11 ngày
ICE D118-07-2024KháchIR Reykjavik18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

IBV Vestmannaeyjar
Chấn thương
Án treo giò
Keflavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng42.9% [9]
  • [5] 23.8%Hòa38.1% [9]
  • [5] 23.8%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng9.5% [2]
  • [3] 14.3%Hòa28.6% [6]
  • [1] 4.8%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bị ghi
    24
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.14
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

IBV Vestmannaeyjar VS Keflavik ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues