So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
1
0.86
0.88
3.5
0.92
1.55
4.40
4.05
Live
1.07
1
0.81
0.89
3.5
0.97
1.55
4.55
4.20
Run
7.14
0.25
0.02
6.66
6.5
0.01
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.93
1
0.93
0.88
3.5
0.98
1.55
4.10
4.75
Live
0.95
1
0.90
0.90
3.5
0.95
1.55
4.10
4.75
Run
0.80
0
1.00
5.80
6.5
0.10
1.00
41.00
126.00
Mansion88Sớm
0.95
1
0.91
0.87
3.5
0.97
1.57
4.20
4.45
Live
1.05
1
0.87
0.87
3.5
1.03
1.56
4.35
4.80
Run
0.75
0
1.14
5.55
6.5
0.09
1.01
9.50
200.00
188betSớm
0.97
1
0.87
0.89
3.5
0.93
1.55
4.40
4.05
Live
1.06
1
0.84
0.89
3.5
0.99
1.50
4.65
4.60
Run
7.69
0.25
0.03
7.14
6.5
0.02
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
1.00
1
0.90
0.94
3.5
0.94
1.57
4.28
4.35
Live
1.06
1.25
0.86
1.06
3.75
0.84
1.48
4.67
5.10
Run
0.93
0
0.97
8.33
6.5
0.02
1.05
10.00
22.00

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik
ChủHòaKhách
KR Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BreidablikSo Sánh Sức MạnhKR Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-2] Breidablik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211443482546266.7%
10721241023270.0%
11722241523163.6%
622298833.3%
[Besta-deild karla-9] KR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
215610344221923.8%
112451823101218.2%
10325161911830.0%
603381230.0%

Thành tích đối đầu

Breidablik            
Chủ - Khách
KR ReykjavikBreidablik
BreidablikKR Reykjavik
KR ReykjavikBreidablik
BreidablikKR Reykjavik
KR ReykjavikBreidablik
BreidablikKR Reykjavik
BreidablikKR Reykjavik
BreidablikKR Reykjavik
KR ReykjavikBreidablik
BreidablikKR Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR28-04-242 - 3
(0 - 0)
7 - 32.723.802.05T0.98-0.250.84TT
INT CF24-11-236 - 1
(3 - 0)
3 - 61.097.509.80T0.782.50.92TT
ICE PR01-10-234 - 3
(1 - 3)
9 - 42.383.852.38B0.9100.91BT
ICE PR06-08-233 - 4
(1 - 2)
12 - 81.664.204.20B0.880.751.00BT
ICE PR13-05-230 - 1
(0 - 0)
2 - 103.003.852.06T1.05-0.250.83TX
ICE PSC08-12-223 - 4
(2 - 0)
6 - 81.564.403.95B0.9710.85HT
ICE PR15-10-220 - 1
(0 - 0)
6 - 51.424.905.70B0.941.250.94TX
ICE PR23-06-224 - 0
(2 - 0)
5 - 81.833.853.65T1.050.750.83TT
ICE PR25-04-220 - 1
(0 - 0)
11 - 72.503.702.45T0.9600.92TX
ICE PSC20-11-215 - 1
(3 - 0)
6 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Breidablik            
Chủ - Khách
FK Tikves KavadarciBreidablik
VestriBreidablik
HafnarfjordurBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikKA Akureyri
HK KopavogsBreidablik
BreidablikVikingur Reykjavik
Fram ReykjavikBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
FylkirBreidablik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL11-07-243 - 2
(0 - 2)
7 - 43.003.352.04B0.95-0.250.81BT
ICE PR06-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 35.704.851.35H0.81-1.51.01BT
ICE PR28-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 22.673.802.07B0.95-0.250.87BX
ICE PR23-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.374.855.30H0.841.250.98TX
ICE PR19-06-242 - 1
(1 - 0)
14 - 61.404.755.10T0.881.250.94TX
ICE PR02-06-240 - 2
(0 - 1)
4 - 45.705.001.34T0.85-1.50.97TX
ICE PR30-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 22.543.802.16H0.85-0.250.97BX
ICE PR26-05-241 - 4
(1 - 1)
5 - 113.103.701.90T0.92-0.50.90TT
ICE PR21-05-242 - 1
(2 - 1)
7 - 71.963.752.92T0.960.50.80TH
ICE PR12-05-240 - 3
(0 - 1)
7 - 74.454.401.50T0.96-10.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikStjarnan Gardabaer
KR ReykjavikFylkir
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
AkranesKR Reykjavik
KR ReykjavikValur Reykjavik
KR ReykjavikVestri
HafnarfjordurKR Reykjavik
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
KR ReykjavikHK Kopavogs
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR11-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.483.852.180.79-0.251.03X
ICE PR06-07-241 - 1
(0 - 1)
11 - 42.104.002.540.970.250.85X
ICE PR27-06-242 - 2
(1 - 0)
11 - 51.574.403.900.9910.83T
ICE PR22-06-241 - 1
(1 - 1)
10 - 31.464.604.601.011.250.81X
ICE PR18-06-242 - 1
(0 - 0)
11 - 52.173.902.491.020.250.80X
ICE PR03-06-243 - 5
(2 - 4)
9 - 42.663.802.080.94-0.250.88T
ICE PR25-05-242 - 2
(2 - 0)
5 - 51.444.454.951.021.250.80T
ICE PR20-05-241 - 2
(0 - 2)
13 - 82.143.602.660.930.250.89H
ICE CUP16-05-245 - 3
(1 - 1)
1 - 72.123.602.690.960.250.86T
ICE PR12-05-241 - 2
(0 - 1)
11 - 21.354.855.701.011.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

BreidablikSo sánh số liệuKR Reykjavik
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn22
  • 1.1Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
KR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Breidablik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
KR Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Breidablik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng136221019
Chủ0240159
Khách11221510
KR Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng254211112
Chủ1231056
Khách1311166
Chi tiết về HT/FT
Breidablik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500330003
Chủ300120001
Khách200210002
KR Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng130213013
Chủ020001013
Khách110212000
Thời gian ghi bàn thắng
Breidablik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1302405257
Chủ1101201233
Khách0201204024
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1302302011
Chủ1101101011
Khách0201201000
KR Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4024101047
Chủ3002001014
Khách1022100033
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3023000013
Chủ2001000012
Khách1022000001
3 trận sắp tới
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR28-07-2024KháchValur Reykjavik7 ngày
ICE PR06-08-2024ChủFylkir16 ngày
ICE PR11-08-2024KháchStjarnan Gardabaer21 ngày
KR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR29-07-2024ChủKA Akureyri8 ngày
ICE PR07-08-2024KháchHK Kopavogs17 ngày
ICE PR12-08-2024ChủHafnarfjordur22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Breidablik
Chấn thương
Án treo giò
KR Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng23.8% [5]
  • [4] 19.0%Hòa28.6% [5]
  • [3] 14.3%Bại47.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng14.3% [3]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    2.29 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    42
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    2.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.10
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Breidablik VS KR Reykjavik ngày 22-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues