So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

JS kabylie
ChủHòaKhách
CS Constantine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JS kabylieSo Sánh Sức MạnhCS Constantine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 1-] JS kabylie
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620468633.3%
[ALG Ligue 1-] CS Constantine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201051466.7%

Thành tích đối đầu

JS kabylie            
Chủ - Khách
CS ConstantineJS kabylie
CS ConstantineJS kabylie
JS kabylieCS Constantine
JS kabylieCS Constantine
CS ConstantineJS kabylie
CS ConstantineJS kabylie
JS kabylieCS Constantine
CS ConstantineJS kabylie
CS ConstantineJS kabylie
JS kabylieCS Constantine
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ALG D115-12-232 - 0
(1 - 0)
16 - 31.863.004.00B0.860.50.96BH
ALG D107-03-230 - 0
(0 - 0)
2 - 41.823.104.05H0.820.51.00TX
ALG D101-09-220 - 1
(0 - 1)
15 - 41.793.054.25B0.790.51.03BX
ALG D105-06-221 - 3
(0 - 1)
4 - 31.733.054.65B0.990.750.83BT
ALG D130-01-222 - 1
(2 - 1)
6 - 11.882.923.65B0.880.50.82BT
ALG D118-07-211 - 2
(1 - 1)
9 - 52.062.993.35T0.790.251.03TT
ALG D126-03-210 - 1
(0 - 0)
5 - 11.873.003.95B0.870.50.95BX
ALG D123-10-193 - 1
(0 - 0)
2 - 32.142.943.20B0.870.250.95BT
ALG D111-05-192 - 0
(2 - 0)
5 - 62.372.882.84B0.7401.08BT
ALG D119-11-180 - 2
(0 - 1)
13 - 31.783.054.35B0.780.51.04BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

JS kabylie            
Chủ - Khách
ES Ben AknounJS kabylie
JS kabylieMC Oran
BiskraJS kabylie
JS kabylieCR Belouizdad
JS kabylieES Setif
JS kabylieCR Belouizdad
JS kabylieUSM Khenchela
Paradou ACJS kabylie
JS kabylieMC Magra
JS kabylieUnion Sportive Souf
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ALG D127-04-242 - 3
(1 - 1)
5 - 11.993.153.35T0.990.50.83TT
ALG D116-04-243 - 1
(2 - 0)
5 - 21.533.455.60T0.760.751.06TT
ALG D105-04-241 - 0
(0 - 0)
9 - 22.302.932.91B1.040.250.78BX
ALG D124-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.292.932.93B1.030.250.79BX
ALG D115-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 11.563.405.20B0.810.751.01BX
ALG D105-03-240 - 2
(0 - 0)
9 - 02.942.952.27B0.77-0.250.99BH
ALG D124-02-240 - 0
(0 - 0)
9 - 01.663.105.00H0.880.750.94TX
ALG D116-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 71.922.953.85H0.920.50.90TX
ALG D110-02-241 - 0
(0 - 0)
7 - 01.354.007.90T0.981.250.84TX
ALG D127-01-243 - 2
(3 - 1)
6 - 21.185.4011.00T0.931.750.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

CS Constantine            
Chủ - Khách
MC AlgerCS Constantine
USM KhenchelaCS Constantine
CS ConstantineES Ben Aknoun
CS ConstantineParadou AC
USM AnnabaCS Constantine
MC MagraCS Constantine
CS ConstantineUnion Sportive Souf
ES SetifCS Constantine
JS SaouraCS Constantine
CS ConstantineASO Chlef
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ALG CUP23-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.783.403.801.020.750.80X
ALG D119-04-241 - 2
(1 - 1)
9 - 22.172.943.150.900.250.92T
ALG CUP13-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5
ALG D106-04-242 - 1
(2 - 1)
7 - 51.823.153.950.820.51.00T
ALG CUP29-03-240 - 2
(0 - 1)
3 - 310.505.201.200.80-1.750.96X
ALG D124-03-242 - 3
(1 - 3)
5 - 52.332.932.861.060.250.76T
ALG D115-03-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.185.2012.500.981.750.84T
ALG CUP09-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3
ALG D102-03-242 - 2
(1 - 1)
17 - 02.132.993.150.860.250.96T
ALG D124-02-243 - 1
(1 - 1)
6 - 21.463.756.000.9010.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

JS kabylieSo sánh số liệuCS Constantine
  • 10Tổng số ghi bàn19
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

JS kabylie
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem9XemXem0XemXem15XemXem37.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem13XemXem54.2%XemXem
13XemXem3XemXem0XemXem10XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
CS Constantine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem14XemXem0XemXem9XemXem60.9%XemXem14XemXem60.9%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6600100.0%Xem6100.0%00.0%Xem
JS kabylie
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem11XemXem4XemXem9XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
CS Constantine
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem10XemXem3XemXem10XemXem43.5%XemXem19XemXem82.6%XemXem4XemXem17.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
JS kabylie
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1172401013
Chủ6412084
Khách5312029
CS Constantine
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng548421921
Chủ125301110
Khách42312811
Chi tiết về HT/FT
JS kabylie
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500457012
Chủ400242001
Khách100215011
CS Constantine
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700541105
Chủ500221100
Khách200320005
Thời gian ghi bàn thắng
JS kabylie
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1203423323
Chủ1203221100
Khách0000202223
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1102312111
Chủ1102110100
Khách0000202011
CS Constantine
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4542412639
Chủ1232310315
Khách3310102324
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4531110111
Chủ1231110001
Khách3300000110
3 trận sắp tới
JS kabylie
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D110-05-2024ChủMC Alger8 ngày
ALG D117-05-2024KháchASO Chlef15 ngày
ALG D125-05-2024ChủJS Saoura23 ngày
CS Constantine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D110-05-2024KháchBiskra8 ngày
ALG D117-05-2024ChủMC Oran15 ngày
ALG D125-05-2024KháchES Ben Aknoun23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

JS kabylie
Chấn thương
Án treo giò
CS Constantine
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

JS kabylie VS CS Constantine ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues