Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 -1 0.83 -0.97 -1 0.83 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 4 6.25 1.48 4 6.25 1.48 |
Live | -0.97 -1 0.83 -0.97 -1 0.83 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 4 6.25 1.48 4 6.25 1.48 |
45 0:1 | 0.95 -0.5 0.9 0.77 -0.5 -0.91 | 0.9 1.5 0.95 0.9 2.5 0.95 | 5.5 2.87 1.9 17 5.5 1.22 |
HT 0:0 | 0.97 -0.5 0.87 0.95 -0.5 0.9 | 0.9 1.5 0.95 0.87 1.5 0.97 | 5.5 2.87 1.83 5.5 2.87 1.9 |
50 0:2 | 0.8 -0.5 -0.95 0.75 -0.5 -0.89 | -0.95 2.5 0.8 -0.91 3.5 0.77 | 19 6 1.18 41 17 1.03 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Drogheda United3-4-1-23-4-1-2Shamrock Rovers
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Drogheda United Sự kiện chính Shamrock Rovers
0
Phút
2
86'
cian barrett
Aaron McEneff
86'
Cian dillon
Johnny Kenny
Matthew O'Brien
Oisin Gallagher
86'
Conor Kane
Evan Weir
86'
Killian Cailloce
Frantz Pierrot
85'
Ryan Brennan
Adam·Foley
76'
Andrew Quinn
Luke Heeney
76'
76'
Dylan Watts
Graham Burke
67'
Richie Towell
Neil Farrugia
65'
Johnny Kenny
Darragh Markey
53'
52'
Graham Burke
47'
Johnny Kenny
11'
Graham Burke
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 10Sút không trúng9
- 50Tấn công nguy hiểm45
- 1Thẻ vàng2
- 3Sút trúng3
- 0Penalty0
- 4Góc2
- 100Tấn công96
- 0Thẻ đỏ0
- 36TL kiểm soát bóng64
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 1 | 14 | Bàn thắng | 13 |
8 | Bàn thua | 3 | 20 | Bàn thua | 11 |
3.00 | Phạt góc | 5.00 | 2.70 | Phạt góc | 7.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Drogheda UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngShamrock Rovers
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 11
- 15
- 5
- 0
- 21
- 0
- 0
- 4
- 5
- 11
- 5
- 11
- 16
- 26
- 16
- 11
- 5
- 11
- 16
- 11