Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Nadeshiko League 1-] Speranza Takatsuki(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | 5 | 16.7% |
[JPN Nadeshiko League 1-] Orca Kamogawa FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | 7 | 16.7% |
Speranza Takatsuki(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 09-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 12 | 4.45 | 3.65 | 1.61 | H | 0.93 | -0.75 | 0.83 | B | X |
JPN WD1 | 14-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
JPN WD1 | 03-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.54 | 3.40 | 4.85 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | X |
JPN WD1 | 24-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 10 | 3.30 | 3.10 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
JPN WD1 | 03-10-21 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 06-06-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JWD2 | 07-10-17 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Japanese W C 2 | 30-07-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 4.70 | 3.95 | 1.53 | H | 0.81 | -1 | 0.95 | B | X |
Japanese W C 2 | 11-06-17 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | 1.24 | 5.10 | 8.50 | T | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | X |
JWD2 | 25-03-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%
Speranza Takatsuki(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 18-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 3.35 | 3.40 | 1.80 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
JPN WD1 | 06-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 8 | H | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | H | ||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
JPN WD1 | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 13 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Orca Kamogawa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.98 | 3.35 | 3.20 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
JPN WD1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | 1.73 | 3.50 | 3.90 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
JPN WD1 | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Speranza Takatsuki(w) |
Speranza Takatsuki(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 08-06-2024 | Chủ | Ehime FC (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 15-06-2024 | Khách | Shizuoka Sangyo University (W) | 20 ngày |
JPN WD1 | 23-06-2024 | Chủ | Viamaterras Miyazaki (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 09-06-2024 | Chủ | AS Harima ALBION (W) | 14 ngày |
JPN WD1 | 16-06-2024 | Khách | Gunma FC White Star (W) | 21 ngày |
JPN WD1 | 22-06-2024 | Chủ | Nittaidai University (W) | 27 ngày |